měi lì de shén huà Flashcards

1
Q

měi lì

A

mĩ lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

shén huà

A

thần thoại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

mèng zhōng rén

A

người trong mộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

shú xī de liǎn kǒng

A

gương mặt thân quen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

shǒuhòu de wēnróu

A

sự dịu dàng đợi mong

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

jiùsuàn

A

cho dù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

lèishuǐ

A

nước mắt (lệ thuỷ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

yānmò

A

nhấn chìm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

tiāndì

A

trời đất (thiên địa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

wǒ bú huì fàngshǒu

A

ta sẽ không buông tay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

měi yí kè

A

từng giây phút

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

gūdú de chéngshòu

A

chịu đựng trong cô độc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

zhǐ yīn

A

bởi vì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

wǒ céng xǔ xià chéngnuò

A

ta đã trao lời hứa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

nǐ wǒ zhījiān

A

giữa ta và nàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

shúzī de gǎndòng

A

sự thân quen cảm động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

ài jiù yào sūxǐng

A

yêu thì hãy thức tỉnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

wàn shì cāng sāng

A

vạn thế tang thương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

wéi yǒu

A

duy nhất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

ài shì yǒngyuǎn de shénhuà

A

tình yêu là huyền thoại vĩnh viễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

cháo qǐ cháo luò

A

triều lên triều xuống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

shǐ zhōng

A

trước sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

bù huǐ

A

không hối hận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

zhēn ài

A

chân ái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

xiāng yuē

A

hẹn ước

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

jǐ fān

A

bao lần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

kǔtòng

A

nỗi đau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

jiūchán

A

đeo bám

29
Q

duōshǎo hēiyè

A

bao đêm đen

30
Q

zhēngzhá

A

trằn trọc

31
Q

jǐn wò

A

nắm chặt

32
Q

shuāng shǒu

A

đôi tay

33
Q

ràng wǒ hé nǐ

A

để ta và nàng

34
Q

zài yě bù

A

không còn nữa

35
Q

lí fēn

A

chia lìa

36
Q

zhěn shàng

A

gối lên

37
Q

xuě bīng fēng

A

băng tuyết phủ kín

38
Q

ài liàn

A

tình yêu

39
Q

zhēn xīn

A

chân tình

40
Q

xiāng yōng

A

ôm lấy nhau

41
Q

cái néng

A

mới có thể

42
Q

róng jiě

A

tan chảy

43
Q

fēng zhōng

A

trong gió

44
Q

yáoyè

A

phất phơ, bập bùng

45
Q

lú shàng de huǒ

A

lửa trong lò

46
Q

bù miè yì bù xiū

A

không tắt cũng không tàn

47
Q

děngdài huā kāi

A

chờ đợi hoa nở

48
Q

chūn qù chūn yòu lái

A

xuân đi xuân lại đến

49
Q

wúqíng suìyuè

A

năm tháng vô tình

50
Q

xiào wǒ chīkuáng

A

cười chê ta mê muội

51
Q

xīn rú gāngtiě

A

lòng như sắt thép

52
Q

rèn shìjiè huāngwú

A

mặc thế giới điêu tàn

53
Q

huāngwú deshā mò

A

sa mạc hoang vu

54
Q

sīniàn yǒng xiāngsuí

A

nỗi nhớ mãi mang theo

55
Q

bēi huān suì yuè

A

buồn vui tháng ngày

56
Q

shéi dōu méiyǒu yíwàng gǔlǎo

A

ai cũng không quên xưa cũ

57
Q

gǔlǎo de shìyán

A

lời thề xưa cũ

58
Q

gǔ lǎo de chéng shì

A

thành phố cổ kính

59
Q

shān méng hǎi shì

A

thề non hẹn biển

60
Q

nǐ de lèishuǐ huà wéi

A

nước mắt nàng hoá thành

61
Q

màn tiān fēi wǔ

A

tung bay khắp trời

62
Q

cǎi dié

A

những con bướm, những cánh bướm

63
Q

yì xià zhī fēng

A

gió nâng đôi cánh

64
Q

liǎng xīn

A

hai trái tim

65
Q

xiāngsuí

A

bên nhau

66
Q

zìzài fēi

A

bay trong tự tại

67
Q

xīn zhōng

A

trong tim

68
Q

wéi yī

A

duy nhất