Medical Terminology Flashcards
1
Q
define
A
xác định
2
Q
measure
A
đo
3
Q
analyze (root cause)
A
phân tích (gốc gây ra)
4
Q
improve (quality solution; implementation plan)
A
cải thiện (giải pháp chất lượng, kế hoạch thực hiện)
5
Q
control
A
kiểm soát
6
Q
primary language
A
ngôn ngữ chính
7
Q
probation
A
thời gian tập sự
8
Q
primary counselor
A
nhân viên tư vấn chính
9
Q
construction
A
sự kiến trúc
10
Q
nursing
A
y tá
11
Q
childhood trauma
A
chấn thương thời thơ ấu
12
Q
Mood
A
tâm trạng; tính khí; tính tình
13
Q
remind
A
nhắc nhở
14
Q
side effect
A
phản ứng phụ
15
Q
Financial assistance
A
hỗ trợ tài chính
16
Q
Patient
A
bệnh nhân
17
Q
Numbness
A
tê
18
Q
Resist
A
chống lại
19
Q
kidney
A
thận
20
Q
liver
A
gan
21
Q
Inpatient
A
bệnh nhân nội trú
22
Q
Outpatient
A
bệnh nhân ngoại trú
23
Q
Tolerate the exercises
A
chịu đựng được bài tập
24
Q
Challenging
A
thử thách
25
Stroke
đột quỵ
26
Hemoglobin
huyết sắc tố
27
Influenza
bệnh cúm
28
Antibiotic
thuốc trụ sinh
29
Mucus
đờm
30
Gout
bịnh thống phong
31
Lower dosage
liều lượng thấp hơn
32
Hysterectomy
thủ thuật cắt bỏ tử cung
33
Ovaries
buồng trứng
34
Emphysema
tràn khí
35
Pulse
mạch
36
Sexual
(thuộc) giới tính; sinh dục
37
sexually active
hoạt động tình dục
38
cervix
cổ tử cung
39
Goiter
bướu cổ
40
Menopause
sự hết kinh
41
Biopsy
(y học) sinh thiết
42
Tonsil
hạch hai bên cuống họng
43
Tilt your head
nghiêng đầu của bạn
44
Taste buds
chồi vị giác
45
Waist
chỗ thắt lưng
46
Survey
quan sát kỷ lưỡng
47
Sinus
chứng xưng xoang mũi
48
Urinary tract infection
nhiễm trùng đường tiểu
49
Nerve injury
tổn thương thần kinh
50
student doctor
tập sự
51
Constipation
bón
52
Bloating
sình bụng
53
nervous
lo lắng
54
Diagnostic
chẩn đoán
55
Cause
nguyên nhân
56
Symptom
triệu chứng
57
Heel
gót chân
58
Ankle
mắt cá chân
59
Knee
đầu gối
60
Thigh
bắp đùi
61
Hip
hông