Medical Terminology Flashcards
1
Q
define
A
xác định
2
Q
measure
A
đo
3
Q
analyze (root cause)
A
phân tích (gốc gây ra)
4
Q
improve (quality solution; implementation plan)
A
cải thiện (giải pháp chất lượng, kế hoạch thực hiện)
5
Q
control
A
kiểm soát
6
Q
primary language
A
ngôn ngữ chính
7
Q
probation
A
thời gian tập sự
8
Q
primary counselor
A
nhân viên tư vấn chính
9
Q
construction
A
sự kiến trúc
10
Q
nursing
A
y tá
11
Q
childhood trauma
A
chấn thương thời thơ ấu
12
Q
Mood
A
tâm trạng; tính khí; tính tình
13
Q
remind
A
nhắc nhở
14
Q
side effect
A
phản ứng phụ
15
Q
Financial assistance
A
hỗ trợ tài chính
16
Q
Patient
A
bệnh nhân
17
Q
Numbness
A
tê
18
Q
Resist
A
chống lại
19
Q
kidney
A
thận
20
Q
liver
A
gan
21
Q
Inpatient
A
bệnh nhân nội trú
22
Q
Outpatient
A
bệnh nhân ngoại trú
23
Q
Tolerate the exercises
A
chịu đựng được bài tập
24
Q
Challenging
A
thử thách