Medical Terminology Flashcards

1
Q

define

A

xác định

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

measure

A

đo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

analyze (root cause)

A

phân tích (gốc gây ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

improve (quality solution; implementation plan)

A

cải thiện (giải pháp chất lượng, kế hoạch thực hiện)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

control

A

kiểm soát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

primary language

A

ngôn ngữ chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

probation

A

thời gian tập sự

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

primary counselor

A

nhân viên tư vấn chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

construction

A

sự kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

nursing

A

y tá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

childhood trauma

A

chấn thương thời thơ ấu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Mood

A

tâm trạng; tính khí; tính tình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

remind

A

nhắc nhở

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

side effect

A

phản ứng phụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Financial assistance

A

hỗ trợ tài chính

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Patient

A

bệnh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Numbness

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

Resist

A

chống lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

kidney

A

thận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

liver

A

gan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

Inpatient

A

bệnh nhân nội trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

Outpatient

A

bệnh nhân ngoại trú

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

Tolerate the exercises

A

chịu đựng được bài tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

Challenging

A

thử thách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

Stroke

A

đột quỵ

26
Q

Hemoglobin

A

huyết sắc tố

27
Q

Influenza

A

bệnh cúm

28
Q

Antibiotic

A

thuốc trụ sinh

29
Q

Mucus

A

đờm

30
Q

Gout

A

bịnh thống phong

31
Q

Lower dosage

A

liều lượng thấp hơn

32
Q

Hysterectomy

A

thủ thuật cắt bỏ tử cung

33
Q

Ovaries

A

buồng trứng

34
Q

Emphysema

A

tràn khí

35
Q

Pulse

A

mạch

36
Q

Sexual

A

(thuộc) giới tính; sinh dục

37
Q

sexually active

A

hoạt động tình dục

38
Q

cervix

A

cổ tử cung

39
Q

Goiter

A

bướu cổ

40
Q

Menopause

A

sự hết kinh

41
Q

Biopsy

A

(y học) sinh thiết

42
Q

Tonsil

A

hạch hai bên cuống họng

43
Q

Tilt your head

A

nghiêng đầu của bạn

44
Q

Taste buds

A

chồi vị giác

45
Q

Waist

A

chỗ thắt lưng

46
Q

Survey

A

quan sát kỷ lưỡng

47
Q

Sinus

A

chứng xưng xoang mũi

48
Q

Urinary tract infection

A

nhiễm trùng đường tiểu

49
Q

Nerve injury

A

tổn thương thần kinh

50
Q

student doctor

A

tập sự

51
Q

Constipation

A

bón

52
Q

Bloating

A

sình bụng

53
Q

nervous

A

lo lắng

54
Q

Diagnostic

A

chẩn đoán

55
Q

Cause

A

nguyên nhân

56
Q

Symptom

A

triệu chứng

57
Q

Heel

A

gót chân

58
Q

Ankle

A

mắt cá chân

59
Q

Knee

A

đầu gối

60
Q

Thigh

A

bắp đùi

61
Q

Hip

A

hông