Medical Flashcards
1
Q
highly strung
A
dễ nóng nảy
2
Q
hoarse
A
khàn
3
Q
inadaquate
A
không tương xứng, không thích nghi
4
Q
inborn talent
A
tài năng bẩm sinh
5
Q
inoperable
A
không mổ được (ung thư,…(
6
Q
insanitary
A
không vệ sinh, bẩn
7
Q
intoxicated
A
say xỉn
8
Q
predispose
A
dẫn đến
E.g: bad hygiene predisposed one to all kinds of disease
9
Q
motionless
A
bất động
10
Q
sedentary
adj
A
ngồi
e.g: sedentary posture
11
Q
inactive
adj
A
không lây lan
12
Q
bitter
A
đắng
13
Q
delicate
adj
A
mỏng manh. dễ vở
e.g: the bones of a baby ‘s skull are very delicate
14
Q
cholera
n
A
dịch tả
e.g; cholera spread rapidly because of insanitary conditions in the town
15
Q
blisters
n
A
vết bỏng rộp