Medical Flashcards
1
Q
Hệ thống tuần hoàn máu
A
Blood circulation system
2
Q
Các mạch máu
A
Blood vessels
3
Q
Động mạnh
A
artery
noun
UK /ˈɑː.tər.i/ US /ˈɑːr.t̬ɚ.i/
4
Q
Tĩnh mạch
A
vein
noun
UK /veɪn/ US /veɪn/
5
Q
Sự hình thành các cục máu đông
A
Blood clot formation
6
Q
Viêm
A
inflammation
noun
UK /ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/ US /ˌɪn.fləˈmeɪ.ʃən/
7
Q
Thận
A
Kidney
8
Q
Suy thận
A
Kidney failure
9
Q
Hệ thống tuần hoàn
A
Circulatory system
10
Q
Hệ thống tim mạch
A
Cardiovascular system
11
Q
Hệ thống trao đổi chất
A
Metabolism
12
Q
Hệ hô hấp
A
Respiratory system
/rəˈspɪrətri/
13
Q
Hệ tiêu hoá
A
Digestive system
14
Q
Hệ thần kinh
A
Nervous system
15
Q
Tuyến tuỵ
A
pancreas
noun
UK /ˈpæŋ.kri.əs/ US /ˈpæŋ.kri.əs/