Me talk pretty one day Flashcards
fluffy clouds
mây bồng bềnh trôi
stitch up
stitch sb up: làm ai cảm thấy day dứt what they have done
stitch sth up: complete sth
=> stitch up a deal
invent one’s own curious personality
tạo nên tính cách tò mò ( tưởng tượng ra nhìu thứ hơn là thụ động, khô cứng )
claim responsibility ( negative)
Nobody has claimed responsibility for the bombing.
acrylic paint
màu sơn để trang trí cho wood, canvas…
to brood over/on/about
nghĩ nhiều về cái j đó làm mình annoyed, ray rứt, tồn đọng trong lòng mình
brood
đẻ trứng
Ex: a bird brood, brood its eggs
fiery sunset
đẹp vcl í
streetscapes
mô hình , cảnh quan đường phố
churn out
~ produce with a large quantity ~ generate
garret
gác xếp
tattered(a)
rách rưới, tả tơi
smock
áo choàng
capture
nắm bắt trọn, chiếm trọn
Ex: capture the playful quality of ur buttocks :3
finicky job
công việc đòi hỏi phải chú ý, ghi nhớ nhiều
disliking many things