MAY MẮN VÀ XUI RỦI Flashcards
1
Q
Life
A
Cuộc sống/ cuộc đời
2
Q
Lucky
A
Hên/ may mắn
3
Q
Unlucky
A
Xui rủi/ xui xẻo
4
Q
Way of life
A
Cách sống/ lối sống
5
Q
Habit
A
Thói quen
6
Q
reaction
A
Phản ứng
7
Q
Happen/incident
A
Xảy ra
8
Q
Problem
A
Vấn đề
9
Q
Trouble
A
Rắc rối/ nan giải
10
Q
Favorable
A
Thuận lợi
11
Q
unfavorable
A
Bất lợi
12
Q
Resolve
A
Giải quyết
13
Q
Explain
A
Giải thích
14
Q
Thing
A
Điều/thứ
15
Q
Expensive things
A
Những thứ đắt tiền