Maths Flashcards
1
Q
regular solid
A
hình hộp chữ nhật
2
Q
cylinder
A
hình trụ
3
Q
sphere
A
hình cầu
4
Q
cone
A
hình nón
5
Q
radius
A
bán kính
6
Q
diameter
A
đường kính
7
Q
long diagonal
A
đường chéo nối 2 đỉnh không cùng mặt phẳng
8
Q
short diagonal
A
đường chéo nối 2 đỉnh cùng mặt phẳng
9
Q
right triangle
A
tam giác vuông
10
Q
isosceles triangle
A
tam giác cân
11
Q
equilateral triangle
A
tam giác đều
12
Q
base (n)
A
đáy
13
Q
exterior angle (n)
A
góc ngoài
14
Q
interior angle (n)
A
góc trong
15
Q
coordinate (n)
Ex: x-coordinate, y-coordinate
A
toạ độ x, toạ độ y