Math Flashcards

số nguyên tố

1
Q

intersect

A

giao nhau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

have a product

A

phép nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

integers

A

số nguyên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

units digit

Which of the following could be the units digit of …..

A

chữ số hàng đơn vị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Rectangle

A

hình chữ nhật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

perimeter

A

chu vi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Consecutive

Consecutive Integers (Số nguyên liên tiếp)

A

số liên tiếp

3, 4, 5, 6, 7

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

prime number

1;2;3;5;7;9;11;13;17;19;…

A

số nguyên tố

1 không phải là số nguyên tố, 2 là số nguyên số duy nhất là số chẵn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Least Common Multiple

A

Bội chung nhỏ nhất

Ví dụ bội chung nhỏ nhất của 8 và 12 là 24

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Greatest/Highest Common Factor

A

Ước chung lớn nhất

Ví dụ ước chung lớn nhất của 36 và 48 là 12

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Simple Interest

A

lãi đơn

Đầu tư $5000 với lãi 5%/năm trong 3 năm. => 5000 0.053 = 750

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Compound Interes

A

Lãi kép

Đầu tư $5000 với lãi kép 5%/quý => sau 3 năm: A=P(1+r/n)^nt

=5000(1+0.05/4)12

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

median

A

trung vị

dãy 1,3,5,7,9 => trung vị là 5

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

mean

A

trung bình cộng

Cho tập số: 3, 7, 5, 9, 6 => mean = 30/5=6

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

arithmetic mean

A

trung bình số học

như mean ở trên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Weighted Averages

A

trung bình theo trọng số

17
Q

gallon

A

đơn vị đo thể tích phổ biến trong hệ đo lường Anh và Mỹ

đo sữa, nước, xăng dầu,…

18
Q

fraction

A

phân số

19
Q

rounding

A

làm tròn

20
Q

Directly proportional

A

tỷ lệ thuận

21
Q

Inversely proportional

A

tỷ lệ nghịch

22
Q

numerator and denominator

A

tử số/mẫu số

23
Q

terminating decimal

A

số thập phân hữu hạn

VD: 2,34

24
Q

repeating decimal

A

số thập phân vô hạn tuần hoàn

vd: 1,33333333333

25
Q

absolute value

A

trị tuyệt đối

|-2|=2

26
Q

Remainder

A

số dư

17÷5 = 3(dư2)

Giả sử bạn chia 17 cho 5:

5 là divisor (số chia)

3 là quotient (thương)

2 là remainder (phần dư)

27
Q

Even/Odd

A

Số chẵn và số lẻ

28
Q

roll dice

A

đổ xúc xắc

29
Q

Product

A

phép nhân

30
Q

consecutive

A

số liên tiếp

Ví dụ: 1-2-3-4

31
Q

median

A

trung vị

số chính giữa dãy số theo thứ tự từ thấp đến cao hay ngược lại