MAP 2: DIỄN TẢ PHƯƠNG HƯỚNG Flashcards
1
Q
HƯỚNG BẮC?
A
- North (n) (N)
-> Northern ( adj)
2
Q
HƯỚNG NAM?
A
- South (n) (S)
-> Southern (adj)
3
Q
HƯỚNG ĐÔNG?
A
- East (n) (E)
-> Eastern (adj)
4
Q
HƯỚNG TÂY?
A
- West (n)
-> Western (adj)
5
Q
ĐÔNG BẮC?
A
Northeast
6
Q
TÂY BẮC?
A
Northwest
7
Q
ĐÔNG NAM?
A
Southeast
8
Q
TÂY NAM?
A
Southwest
9
Q
ĐỘNG TỪ DIỄN TẢ SỰ THAY ĐỔI?
A
- LIES TO ( NẰM NGOÀI)
- LIES IN ( NẰM TRONG)
- IS SITUATED
- IS LOCATED
- IS SITED
- TO BE