MANDATORY MILITARY SERVICE Flashcards

1
Q

vi phạm quyền con người để hành động theo ý muốn

A

violate people’s right to exercise free will

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

lấy đi người trẻ trong độ tuổi tốt nhất cho học tập

A

draft young men when they’re at the peak of learning ability

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

làm chậm trễ việc học cao hơn

A

delay individuals’ pursuit for higher education

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

cách cửa vào thị trường việc làm

A

entry into the civilian labour market

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

không phải ai cũng phù hợp với nhập ngũ cả thể chất và tinh thần

A

not everyone is cut out to it physically and mentally

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

chịu đựng rối loạn căng thẳng sau chấn thương

A

suffer from post-traumatic stress disorder

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

phát triển khối đoàn kết dân tộc

A

promote national unity

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hiểu và trân trọng sự hy sinh của người xưa

A

understand and develop appreciation for the sacrifices of older generations

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

mang người dân lại gần nhau để chống lại các mối đe dọa về văn hóa và chính trị

A

bring people together to deal with cultural or political threats

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

giữ một lực lượng luôn sẵn sàng

A

maintain active force

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

có một lực lượng quân đội dự trữ

A

have an active reserve of large body of armies

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

sẵn sàng chiến đấu nhanh và hiệu quả với bất cứ đe dọa nào đến an toàn đất nước

A

ready to respond quickly and effectively to any threats to national security

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

việc huấn luyện nhiều hơn là những kĩ năng chuyên môn

A

the training goes far beyond the technical skills

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

thói quen sống khỏe mạnh

A

habit of living healthy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

kĩ năng bảo vệ bản thân

A

skills in self-defense

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly