Making the most of trends Flashcards
1
Q
identify (v)
A
(v) nhận định
2
Q
conduct (v,n)
A
(v) điều khiển, tiến hành
(n) hạnh kiểm
3
Q
recognize = acknowledge (v)
A
(v) nhìn nhận, công nhận
4
Q
aspirate (v)
aspiration (n)
A
(v) khát khao
(n) khát vọng
5
Q
jeopardize = threaten = endanger (v)
A
(v) gây nguy hiểm
6
Q
engender = cause = lead to (v)
A
gây ra
7
Q
analyze (v)
exploit (v)
A
(v) phân tích
(v) khai thác
8
Q
infuse (v)
augment (v)
A
(v) đổ vào
(v) tăng
9
Q
attribute = quality (n)
A
(n) đặc tính
10
Q
desire = aspiration (n) desire = aspirate (v)
A
(n,v) khát khao, khát vọng
11
Q
downturn (n)
A
(n) sự suy thoái
12
Q
initiate (v)
A
(v) khởi xướng
13
Q
accumulate (v)
A
(v) tích trữ
14
Q
transcend = rise above (v)
A
(v) vượt lên trên
15
Q
incorporate = combine (v)
A
(v) phối hợp, kết hợp