Major in university Flashcards

1
Q

Architecture

A

: Kiến trúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Agriculture

A

: Nông nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Veterinary Medicine

A

: Thú y

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Orthodontics

A

: Răng - hàm - mặt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Medicine

A

: Y dược

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Public Health

A

: Y tế Cộng đồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nursing

A

: Y tá

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Pharmacy

A

: Dược phẩm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Dentistry

A

: Nha Khoa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hotel Management

A

: Quản trị Khách sạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Pedagogy

A

: Giáo dục học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Pedagogical Management

A

Quản lý Giáo dục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Primary Education

A

: Giáo dục Tiểu học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Early Childhood Education

A

: Giáo dục Mầm non

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Mathematics Teacher Education

A

: Sư phạm Toán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Geography Teacher Education

A

: Sư phạm Địa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

Physics Teacher Education

A

: Sư phạm Lý

18
Q

Linguistics and Literature Teacher Education

A

: Sư phạm Văn

19
Q

Biology Teacher Education

A

: Sư phạm Sinh

20
Q

Politics

A

: Chính trị học

21
Q

Anthropology

A

: Nhân học

22
Q

International Studies

A

: Quốc tế học

23
Q

Psychology

A

: Tâm lý học

24
Q

Vietnamese Studies

A

: Việt Nam học

25
Q

Industrial Design

A

: Thiết kế Công nghiệp

26
Q

Law

A

: Luật

27
Q

Constitutional and Administrative Law

A

: Luật hiến pháp và luật hành chính

28
Q

Criminal Procedure Law

A

: Luật Hình sự

29
Q

Civil Procedure Law

A

: Luật Dân sự

30
Q

International Law

A

: Luật Quốc tế

31
Q

Economic Law

A

: Luật Kinh tế

32
Q

Civil Engineering

A

: Kỹ sư Xây dựng Dân dụng

33
Q

Electrical Engineering

A

: Kỹ sư điện

34
Q

Food Science

A

: Khoa học Thực phẩm

35
Q

Transportation Engineering and Technology

A

: Công nghệ Kỹ thuật Giao thông

36
Q

Materials Science and Engineering

A

: Khoa học và công nghệ Vật Liệu

37
Q

Automotive Engineering Technology

A

: Công nghệ Kỹ thuật ô tô

38
Q

Environmental Engineering

A

: Công nghệ Môi trường

39
Q

Mechanical Engineering Technology

A

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí

40
Q

Chemical Engineering

A

: Công nghiệp hóa chất