Mẫu Giáo - Bài 4 Flashcards
1
Q
Pronounce
Ô
A
Vowel Ô
2
Q
Pronounce, spell, and translate
To
A
Big
tờ o to
3
Q
Pronounce, spell, and translate
Cô
A
(female) teacher
cờ ô cô
姑
4
Q
Translate
Big
A
To
5
Q
Pronounce, spell, and translate
Bố
A
Father (or Dad)
bờ ô bô sắc bố
6
Q
Pronounce and translate
Trời ơi!
A
Oh my god!
(lit.) Sky hey
7
Q
Translate
Tiger
A
Hổ
8
Q
Translate
Bowl
A
Tô
9
Q
Translate
Nest
A
Tổ
9
Q
Translate
Oh my god!
A
Trời ơi!
11
Q
Translate
Father
A
Bố
12
Q
Pronounce, spell, and translate
Hổ
A
Tiger
hờ ô hô hỏi hổ
虎
13
Q
Pronounce, spell, and translate
Tổ
A
nest
tờ ô tô hỏi tổ
14
Q
Pronounce, spell, and translate
Gỗ
A
Wood
gờ ô gô ngã gỗ
15
Q
Translate
(female) teacher
A
Cô