Mẫu câu Part 4 (UNIT 11 + UNIT 12) Flashcards

1
Q
  • Hôm nay thời tiết không tốt, trời có thể đổ mưa chăng?— Chiều nay trời có mưa đấy
A
  • 今天天气不好,会下雨吗?

- 下午会下雨

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q
  • Hôm nay trời nóng quá

- Ừ. Anh nhớ uống thêm nước nhé

A
  • 今天天气太热了

- 是的。你多喝水

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q
  • Ngày mai trời rất đẹp, anh có tới trường không?

- Không. Ngày mai tôi đi bệnh viện

A
  • 明天天气很好,你去学校吗?

- 不是。明天我去医院

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q
  • Cơ thể chị thế nào?

- Rất không tốt. Tôi không muốn ăn gì hết

A
  • 你的身体怎么样?

- 不太好. 不爱吃饭

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q
  • Hôm nay David có tới không?

- Cậu ấy sức khỏe không tốt, không tới đâu

A
  • 大卫今天会来吗?

- 他身体不好. 不会来

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q
  • Thứ 6 trời rất đẹp. Thứ 7 trời có mưa

- Thời tiết thứ 6 thế nào?

A
  • 星期五天气很好。星期六会下雨

- 星期五天气怎么样?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q
  • Hôm nay trời lạnh lắm, tôi không đi đâu

- Hôm nay thời tiết như thế nào?

A
  • 今天太冷了,我不想去

- 今天天气怎样?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q
  • Sáng mai không có mưa, chiều mới có

- Ngày mai khi nào thì có mưa?

A
  • 明天上午不会下雨,下午会下雨

- 明天什么时候会下雨?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
  • Vương tiểu thư sẽ đến trước 8 giờ

- Mấy giờ Vương tiểu thư tới?

A
  • 王小姐8点前会来

- 王小姐什么时候会来?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q
  • Tuần này ba tôi rất không khỏe

- Tuần này sức khỏe ba chị ấy thế nào?

A
  • 我父父这个星期不太好

- 她父父这个星期, 身体怎么样?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly