M-LS:38 Flashcards
1
Q
Mũ bóng chày
A
baseball cap
2
Q
Đồng phục
A
uniform
3
Q
mang
A
carry
4
Q
khoai tây chiên
A
chips
5
Q
Mỳ ống
A
pasta
6
Q
Quả dừa
A
coconut
7
Q
nước chanh
A
lemonade
8
Q
cá heo
A
dolphin
9
Q
con dơi
A
bat
10
Q
cầu trượt
A
slide
11
Q
con thuyền
A
boat
12
Q
Khăn Tắm
A
towel
13
Q
Con ốc sên
A
snail
14
Q
Thang máy
A
lift
15
Q
mạng lưới toàn cầu
A
net
16
Q
trên lầu
A
upstair
17
Q
dưới lầu
A
downstair
18
Q
Khu vui chơi
A
funfair
19
Q
tòa nhà
A
building
20
Q
đồ bơi
A
swimsuit
21
Q
con két
A
parrot
22
Q
đám mây
A
cloud
23
Q
mang đi
A
bring
24
Q
cánh buồm
A
sail