Loving Solutions Flashcards
Day 2:
I. Dưới đây là giải thích, ví dụ và đáp án cho các câu hỏi trong hoạt động:
-
If parents have a strong-willed child, traditional parenting techniques may not ______.
- Giải thích: Trẻ em có ý chí mạnh mẽ thường khó bị ảnh hưởng bởi các kỹ thuật nuôi dạy truyền thống, vì chúng có xu hướng độc lập và quyết đoán hơn.
- Ví dụ: Nếu một đứa trẻ kiên quyết không muốn làm bài tập về nhà, việc áp dụng hình phạt truyền thống có thể không hiệu quả.
- Đáp án: work
-
Parents must tell their children how much they are loved every ______.
- Giải thích: Việc thể hiện tình yêu thương hàng ngày giúp trẻ cảm thấy an toàn và được quan tâm.
- Ví dụ: Cha mẹ có thể ôm con và nói “Ba/Mẹ yêu con” mỗi tối trước khi đi ngủ.
- Đáp án: day
-
Although parents cannot control their children, parents can control the ______ their children enjoy.
- Giải thích: Cha mẹ có thể kiểm soát môi trường và các điều kiện mà con cái được hưởng, nhưng không thể kiểm soát hành vi của con một cách tuyệt đối.
- Ví dụ: Cha mẹ có thể quyết định con được chơi những món đồ chơi nào hoặc xem chương trình TV gì.
- Đáp án: things
-
Parents should give their children positive ______ when they catch their children doing something right.
- Giải thích: Khen ngợi và khích lệ tích cực giúp trẻ cảm thấy được công nhận và có động lực tiếp tục hành vi tốt.
- Ví dụ: Khi con tự giác dọn dẹp phòng, cha mẹ có thể khen “Con làm tốt lắm!”
- Đáp án: strokes
-
When children refuse to do a requested task, parents should use a ______ ______ Time-Out.
Giải thích: Khi trẻ từ chối thực hiện yêu cầu, cha mẹ có thể áp dụng phương pháp Time-Out để giúp trẻ bình tĩnh và suy nghĩ về hành vi của mình.
Ví dụ: Nếu con không chịu ngồi vào bàn ăn, cha mẹ có thể yêu cầu con ngồi yên một chỗ trong vài phút.
Đáp án: Self Limiting -
Finally, working by yourself, what was the most powerful idea you personally learned from this Unit? ______
- Giải thích: Câu hỏi này yêu cầu bạn suy nghĩ về ý tưởng quan trọng nhất mà bạn học được từ bài học.
- Ví dụ: “Tôi học được rằng việc thể hiện tình yêu thương hàng ngày có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong việc xây dựng mối quan hệ với con cái.”
- Đáp án: (Câu trả lời tùy thuộc vào cá nhân)
Self-Limiting Time-Outs (Thời gian tạm lắng tự giới hạn)
- Giải thích: Self-Limiting Time-Outs là một phương pháp hiệu quả để giúp trẻ hợp tác mà không cần tranh cãi. Phương pháp này nhận ra rằng cha mẹ không thể kiểm soát con cái và giúp giảm thiểu việc la mắng.
- Lợi ích:
- Nhận ra rằng cha mẹ không kiểm soát con cái.
- Giúp loại bỏ các cuộc tranh cãi giữa cha mẹ và con cái.
- Giảm thiểu việc la mắng và nhắc nhở.
- Hiệu quả hơn trong việc đạt được sự hợp tác.
II. Dưới đây là giải thích, ví dụ và đáp án cho các bước trong “Steps of Success - S.O.S.”:
-
Tell your children how much they are loved every day this week.
- Giải thích: Việc thể hiện tình yêu thương hàng ngày giúp trẻ cảm thấy được quan tâm và an toàn, từ đó cải thiện mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái.
- Ví dụ: Mỗi tối trước khi đi ngủ, cha mẹ có thể ôm con và nói “Ba/Mẹ yêu con rất nhiều.”
- Đáp án: (Tùy thuộc vào phản ứng của con bạn) Ví dụ: “Con tôi đã mỉm cười và ôm tôi lại.”
-
Catch your children doing something right and give them a positive stroke.
- Giải thích: Khen ngợi khi trẻ làm điều gì đó đúng giúp củng cố hành vi tích cực và khuyến khích trẻ tiếp tục phát huy.
- Ví dụ: Khi con tự giác dọn dẹp phòng, cha mẹ có thể nói “Con làm tốt lắm, ba/mẹ rất tự hào về con!”
- Đáp án: (Tùy thuộc vào hành động của con bạn) Ví dụ: “Tôi đã khen con khi con tự giác làm bài tập về nhà.”
-
If at any time next week, you find that your words are not working, move to a Self-Limiting Time-Out.
- Giải thích: Khi lời nói không có tác dụng, việc áp dụng Time-Out giúp trẻ bình tĩnh và suy nghĩ về hành vi của mình.
- Ví dụ: Nếu con không chịu ngồi vào bàn ăn, cha mẹ có thể yêu cầu con ngồi yên một chỗ trong vài phút.
- Đáp án: (Tùy thuộc vào tình huống) Ví dụ: “Tôi đã yêu cầu con ngồi yên trong 5 phút khi con không chịu nghe lời.”
-
Make sure you bring back your success stories to share with your support group next week.
- Giải thích: Chia sẻ những câu chuyện thành công với nhóm hỗ trợ giúp bạn học hỏi thêm kinh nghiệm và nhận được sự động viên.
- Ví dụ: Bạn có thể kể về việc con bạn đã phản ứng tích cực khi được khen ngợi.
- Đáp án: (Tùy thuộc vào câu chuyện của bạn) Ví dụ: “Tôi sẽ chia sẻ về việc con tôi đã tự giác dọn dẹp phòng sau khi được khen.”
Các câu hỏi phản ánh:
How did your child react to your open displays of love and affection this past week?
- Đáp án: (Tùy thuộc vào phản ứng của con bạn) Ví dụ: “Con tôi đã ôm tôi và nói ‘Con cũng yêu ba/mẹ.’”
-
I gave my child a positive stroke when I “caught” him:
- Đáp án: (Tùy thuộc vào hành động của con bạn) Ví dụ: “Khi con tự giác làm bài tập về nhà.”
I used a Self-Limiting Time-Out when:
- Đáp án: (Tùy thuộc vào tình huống) Ví dụ: “Khi con không chịu ngồi vào bàn ăn.”
What happened?
- Đáp án: (Tùy thuộc vào kết quả) Ví dụ: “Con đã ngồi yên và sau đó tự giác ngồi vào bàn ăn.”
Day 2 (III)
Dưới đây là giải thích, ví dụ và đáp án cho các phần trong biểu mẫu “Loving Solutions - Unit I: Parenting the Strong-Willed Child: Content Evaluation”:
Thông tin cá nhân
- Parent’s Name: Tên của phụ huynh.
- Today’s Date: Ngày điền biểu mẫu.
- Address, City, State, Zip: Địa chỉ nhà.
- Home Phone, Work Phone: Số điện thoại liên hệ.
- How did you hear about this class? Bạn biết đến lớp học này qua đâu? (Ví dụ: Bạn bè, quảng cáo, mạng xã hội).
- Are both parents attending tonight? Cả hai phụ huynh có tham dự không? (Có/Không).
- Names of other family members attending with you tonight? Tên các thành viên khác trong gia đình tham dự (người lớn và trẻ em).
Mục tiêu buổi học (Session Objectives)
1. List character traits of a strong-willed child: Liệt kê các đặc điểm tính cách của một đứa trẻ có ý chí mạnh.
- Giải thích: Trẻ có ý chí mạnh thường độc lập, quyết đoán, và đôi khi bướng bỉnh.
- Ví dụ: Trẻ có thể kiên quyết không làm bài tập về nhà hoặc từ chối nghe lời.
-
Recognize successful ways to demonstrate love and affection: Nhận biết các cách hiệu quả để thể hiện tình yêu thương.
- Giải thích: Việc thể hiện tình yêu thương giúp trẻ cảm thấy an toàn và được quan tâm.
- Ví dụ: Ôm con, nói “Ba/Mẹ yêu con,” hoặc viết thư tay thể hiện tình cảm.
-
Discuss the limits of communication: Thảo luận về giới hạn của giao tiếp.
- Giải thích: Đôi khi lời nói không đủ để thay đổi hành vi của trẻ, cần kết hợp các phương pháp khác.
- Ví dụ: Khi trẻ không nghe lời, cha mẹ có thể áp dụng Time-Out thay vì tiếp tục nói.
-
Describe effective parenting strategies to increase cooperation: Mô tả các chiến lược nuôi dạy hiệu quả để tăng sự hợp tác.
- Giải thích: Sử dụng khen ngợi, Time-Out, và các phương pháp tích cực để khuyến khích trẻ hợp tác.
- Ví dụ: Khen ngợi khi trẻ tự giác dọn dẹp phòng.
Đánh giá buổi học (Session Evaluation)
1. The thing I liked best about tonight was: Điều tôi thích nhất trong buổi học tối nay là…
- Ví dụ: “Tôi thích phần thảo luận về cách thể hiện tình yêu thương.”
-
What would have made learning easier or better for me tonight was: Điều gì có thể làm cho việc học dễ dàng hoặc tốt hơn…
- Ví dụ: “Nếu có thêm ví dụ thực tế về cách áp dụng Time-Out.”
-
The most powerful thing I learned tonight was: Điều quan trọng nhất tôi học được tối nay là…
- Ví dụ: “Tôi học được rằng khen ngợi có thể tạo ra sự khác biệt lớn trong hành vi của trẻ.”
-
This week, my child’s most dangerous/frustrating behavior was: Hành vi nguy hiểm/khó chịu nhất của con tôi trong tuần này là…
- Ví dụ: “Con tôi từ chối làm bài tập về nhà.”
-
Currently, my reaction/response to this behavior is: Hiện tại, phản ứng của tôi với hành vi này là…
- Ví dụ: “Tôi thường quát mắng và ép con phải làm.”
-
Of the 3 ways of expressing love and affection, the one I will feel most comfortable using first is: Trong 3 cách thể hiện tình yêu thương, cách tôi cảm thấy thoải mái nhất để áp dụng đầu tiên là…
- Đáp án: (Chọn một trong ba: Viết “I love you,” Nói “I love you,” hoặc Ôm và hôn).
-
I’ll most likely be able to catch my child “doing right” and give him/her a positive stroke when my child is: Tôi có thể khen ngợi con khi con…
- Đáp án: (Chọn một trong ba: Làm việc, Cố gắng, hoặc Quan tâm).
-
Self-Limiting Time-Outs should be used when: Time-Out nên được sử dụng khi…
- Đáp án: (Chọn một trong ba: Con từ chối làm việc nhà, Con từ chối làm bài tập, hoặc Cả hai).
-
Parent comments: Nhận xét của phụ huynh.
- Ví dụ: “Buổi học rất hữu ích, tôi sẽ áp dụng các phương pháp này ngay.”
Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách điền biểu mẫu và áp dụng các kiến thức từ buổi học.
Day 2 (IV)
Dưới đây là giải thích và hướng dẫn cách thực hiện các hoạt động trong “Loving Solutions - Unit 2”:
Quickives (Mục tiêu nhanh)
1. Identify Zero Tolerance house rules: Xác định các quy tắc trong nhà không khoan nhượng.
- Giải thích: Đây là những quy tắc nghiêm ngặt mà trẻ phải tuân thủ, không có ngoại lệ.
- Ví dụ: Không được đánh nhau, không được nói dối.
-
Discuss the issue of influence vs. control: Thảo luận về vấn đề ảnh hưởng so với kiểm soát.
- Giải thích: Cha mẹ cần hiểu rằng họ có thể ảnh hưởng đến hành vi của trẻ nhưng không thể kiểm soát mọi thứ.
- Ví dụ: Cha mẹ có thể hướng dẫn con làm bài tập, nhưng không thể ép con học nếu con không muốn.
-
List negotiable rules: Liệt kê các quy tắc có thể thương lượng.
- Giải thích: Đây là những quy tắc linh hoạt, có thể thay đổi tùy theo tình huống.
- Ví dụ: Giờ đi ngủ có thể thay đổi vào cuối tuần.
-
Recognize how children think, and act: Nhận biết cách trẻ suy nghĩ và hành động.
- Giải thích: Hiểu được tâm lý và hành vi của trẻ giúp cha mẹ áp dụng các phương pháp nuôi dạy phù hợp.
- Ví dụ: Trẻ có thể hành động bướng bỉnh để thu hút sự chú ý.
-
Describe effective parenting strategies to decrease unwanted behaviors: Mô tả các chiến lược nuôi dạy hiệu quả để giảm các hành vi không mong muốn.
- Giải thích: Sử dụng khen ngợi, Time-Out, và các phương pháp tích cực để giảm thiểu hành vi tiêu cực.
- Ví dụ: Khen ngợi khi trẻ tự giác dọn dẹp phòng.
Trước khi bắt đầu Unit 2:
- Group Roles (Vai trò trong nhóm):
- Group Facilitator: Người điều phối nhóm, đảm bảo mọi người tham gia thảo luận.
- Group Recorder: Người ghi chép lại các ý kiến và kết quả thảo luận.
- Group Time Keeper: Người theo dõi thời gian để đảm bảo buổi thảo luận diễn ra đúng tiến độ.
- Group Nurturers/Cheerleaders: Người khích lệ, động viên các thành viên trong nhóm.
Khởi động: Chia sẻ tiến trình (Warm Up: Sharing Our Progress)
- Giải thích: Đây là phần để các thành viên chia sẻ về tiến trình của họ sau buổi học trước. Nhóm hỗ trợ là nơi an toàn, không có sự phán xét hay chỉ trích.
- Các câu hỏi chia sẻ:
1. What was your child’s reaction to your open displays of love and affection? Phản ứng của con bạn khi bạn thể hiện tình yêu thương là gì?
- Ví dụ: “Con tôi đã ôm tôi và nói ‘Con cũng yêu ba/mẹ.’”
-
What did you “catch” your child doing right? Bạn đã “bắt gặp” con làm điều gì đúng?
- Ví dụ: “Con tôi tự giác làm bài tập về nhà.”
-
How did you give him a positive stroke? Bạn đã khen ngợi con như thế nào?
- Ví dụ: “Tôi nói ‘Con làm tốt lắm, ba/mẹ rất tự hào về con!’”
-
Did you find an opportunity to use a Self-Limiting Time-Out? Please describe: Bạn có cơ hội sử dụng Time-Out không? Hãy mô tả.
- Ví dụ: “Tôi đã yêu cầu con ngồi yên trong 5 phút khi con không chịu nghe lời.”
Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thực hiện các hoạt động trong Unit 2 và áp dụng chúng một cách hiệu quả.
Day 2 (V)
Dưới đây là giải thích và hướng dẫn chi tiết cho các phần trong tài liệu “Living Solutions”:
Group Activity 2.1: Let’s Focus
- Mục tiêu: Thảo luận về việc sử dụng Self-Limiting Time-Outs để giúp loại bỏ các cuộc tranh cãi giữa cha mẹ và con cái, đồng thời khuyến khích trẻ hoàn thành các nhiệm vụ hàng ngày mà chúng không thích.
- Nội dung: Khi trẻ từ chối làm theo yêu cầu của cha mẹ và cha mẹ không ép buộc mà chuyển sang sử dụng Self-Limiting Time-Out, trẻ sẽ học được rằng chúng không cần phải nghe lời cha mẹ. Điều này dẫn đến việc trẻ không nghe lời các nhân vật có thẩm quyền khác trong cuộc sống.
Hoạt động nhóm:
1. Liệt kê các nhân vật có thẩm quyền khác mà trẻ có thể sẽ phớt lờ:
- 1. Teachers (Giáo viên)
- 2. Day Care Workers (Nhân viên chăm sóc trẻ)
- 3. ______ (Ví dụ: Huấn luyện viên thể thao)
- 4. ______ (Ví dụ: Người thân trong gia đình)
- 5. ______ (Ví dụ: Cảnh sát)
The Point (Điểm quan trọng)
- Giải thích: Việc lặp đi lặp lại yêu cầu mà không có hành động cụ thể dạy trẻ rằng chúng có thể phớt lờ không chỉ cha mẹ mà còn cả các nhân vật có thẩm quyền khác. Điều này dẫn đến các vấn đề hành vi ở trường và trong cộng đồng, và tạo tiền đề cho các vấn đề nghiêm trọng hơn khi trẻ trở thành thanh thiếu niên.
- Ví dụ: Trẻ không nghe lời cha mẹ có thể sẽ không nghe lời cảnh báo về việc sử dụng ma túy, hành vi tình dục không an toàn, bạo lực, băng đảng thanh thiếu niên, và các hành vi phá hoại khác.
Kết luận
- Giải thích: Cha mẹ cần phải chiến thắng trong việc dạy trẻ nghe lời ngay từ sớm. Việc này sẽ giúp trẻ phát triển thành những thanh thiếu niên có trách nhiệm và biết lắng nghe.
- Ví dụ: Nếu cha mẹ kiên quyết và nhất quán trong việc áp dụng các phương pháp như Self-Limiting Time-Out, trẻ sẽ học được cách tuân thủ các quy tắc và tôn trọng người khác.
Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thực hiện các hoạt động trong tài liệu và áp dụng chúng một cách hiệu quả.
Dưới đây là giải thích và hướng dẫn chi tiết cho các phần trong tài liệu:
Trẻ em học rằng cha mẹ không kiểm soát chúng
- Giải thích: Trẻ em thường nhận ra rằng cha mẹ không thể kiểm soát chúng từ khoảng hai tuổi, đặc biệt là trong quá trình tập ngồi bô. Trẻ hiểu rằng chỉ có chúng mới kiểm soát được cơ thể mình.
- Ví dụ: Khi cha mẹ cố gắng dạy trẻ ngồi bô và dùng phần thưởng để khuyến khích, trẻ có thể từ chối và nói “Không!”
Trẻ chứng minh rằng chúng không bị kiểm soát
- Giải thích: Trẻ em dành phần lớn thời thơ ấu để chứng minh rằng chúng không bị kiểm soát. Khi trẻ không làm theo yêu cầu như dọn phòng, làm bài tập, hoặc về nhà đúng giờ, chúng đang cho thấy rằng cha mẹ không thể kiểm soát chúng.
- Ví dụ: Khi cha mẹ yêu cầu con dọn phòng và con không nghe, cuộc tranh cãi thường xảy ra, gây căng thẳng trong gia đình.
Hậu quả của việc cố gắng kiểm soát
- Giải thích: Khi cha mẹ cố gắng kiểm soát con cái, họ thường nổi giận, la mắng, hoặc cố gắng làm con cảm thấy tội lỗi. Điều này không hiệu quả và chỉ làm tăng thêm căng thẳng.
- Ví dụ: Cha mẹ có thể so sánh con với anh chị em, gây ra sự ganh đua và làm xấu đi mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái.
Ảnh hưởng so với Kiểm soát
- Giải thích: Cha mẹ không thể kiểm soát con cái, nhưng có thể ảnh hưởng đến hành vi của chúng. Việc nhận ra điều này giúp tránh các cuộc tranh cãi quyền lực và cải thiện mối quan hệ.
- Ví dụ: Thay vì la mắng, cha mẹ có thể sử dụng các phương pháp như Self-Limiting Time-Out để giúp con hợp tác.
Self-Limiting Time-Outs (Thời gian tạm lắng tự giới hạn)
- Giải thích: Self-Limiting Time-Outs là một phương pháp hiệu quả để giúp trẻ hợp tác mà không cần tranh cãi. Phương pháp này nhận ra rằng cha mẹ không thể kiểm soát con cái và giúp giảm thiểu việc la mắng.
- Lợi ích:
- Nhận ra rằng cha mẹ không kiểm soát con cái.
- Giúp loại bỏ các cuộc tranh cãi giữa cha mẹ và con cái.
- Giảm thiểu việc la mắng và nhắc nhở.
- Hiệu quả hơn trong việc đạt được sự hợp tác.
Kết luận
- Giải thích: Cha mẹ nên từ bỏ ý niệm kiểm soát và tập trung vào việc ảnh hưởng đến hành vi của con thông qua các phương pháp tích cực. Điều này giúp cải thiện mối quan hệ và giảm căng thẳng trong gia đình.
- Ví dụ: Sử dụng khen ngợi và Time-Out thay vì la mắng và tranh cãi.
Hy vọng những giải thích và ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thực hiện các hoạt động trong tài liệu và áp dụng chúng một cách hiệu quả.
Dưới đây là giải thích và hướng dẫn chi tiết cho các hoạt động nhóm trong tài liệu:
Group Activity 2.3: Zero Tolerance (Hoạt động nhóm 2.3: Không khoan nhượng)
- Mục tiêu: Thảo luận và ghi lại các hành vi không lành mạnh đối với trẻ em. Các hành vi này nên là những hành vi có thể quan sát được, không phải thái độ.
- Hướng dẫn: Liệt kê các hành vi mà bạn cho là không khoan nhượng (Zero Tolerance) trong gia đình.
Zero Tolerance: Unhealthy for My Children (Không khoan nhượng: Hành vi không lành mạnh cho con tôi)
1. Not doing homework (Không làm bài tập về nhà)
2. Violent behavior (Hành vi bạo lực)
3. Tobacco use (Sử dụng thuốc lá)
4. ______ (Ví dụ: Sử dụng chất kích thích)
5. ______ (Ví dụ: Nói dối)
6. ______ (Ví dụ: Trốn học)
The Point (Điểm quan trọng)
- Giải thích: Cha mẹ nên dành thời gian suy ngẫm về các quy tắc và quyết định những quy tắc nào là quan trọng nhất đối với sự thành công của con và gia đình. Điều này giúp xác định các quy tắc không thể thương lượng (Zero Tolerance).
Group Activity 2.4: Negotiable (Hoạt động nhóm 2.4: Có thể thương lượng)
- Mục tiêu: Thảo luận và ghi lại các quy tắc trong nhà quan trọng nhưng có thể thương lượng về thời gian và cách thức thực hiện.
- Hướng dẫn: Liệt kê các quy tắc có thể thương lượng trong gia đình.
Negotiable Rules (Quy tắc có thể thương lượng)
1. Clean room (Dọn phòng)
2. Setting the dinner table (Dọn bàn ăn tối)
3. ______ (Ví dụ: Giờ đi ngủ)
4. ______ (Ví dụ: Thời gian sử dụng thiết bị điện tử)
5. ______ (Ví dụ: Tham gia hoạt động gia đình)
6. ______ (Ví dụ: Giúp đỡ việc nhà)
The Point (Điểm quan trọng)
- Giải thích: Mỗi đứa trẻ là duy nhất, vì vậy danh sách này sẽ khác nhau đối với mỗi gia đình. Các quy tắc có thể thương lượng nên được sử dụng để củng cố các giá trị gia đình quan trọng.
Kết luận
- Giải thích: Việc xác định các quy tắc không khoan nhượng và có thể thương lượng giúp cha mẹ thiết lập một môi trường gia đình lành mạnh và hỗ trợ sự phát triển của trẻ.
- Ví dụ: Quy tắc không khoan nhượng như không sử dụng chất kích thích giúp bảo vệ sức khỏe của trẻ, trong khi quy tắc có thể thương lượng như giờ đi ngủ giúp trẻ học cách quản lý thời gian.
Dưới đây là giải thích và hướng dẫn chi tiết cho hoạt động nhóm “Drives Me Nuts”:
Group Activity 2.5: Drives Me Nuts (Hoạt động nhóm 2.5: Điều khiến tôi phát điên)
- Mục tiêu: Thảo luận và ghi lại các hành vi của con cái có thể khiến cha mẹ cảm thấy khó chịu hoặc “phát điên”. Những hành vi này có thể không nghiêm trọng nhưng lại rất quan trọng đối với cha mẹ.
- Hướng dẫn: Liệt kê các hành vi mà bạn cảm thấy khó chịu khi con mình thực hiện.
Drives Me Nuts Rules! (Quy tắc khiến tôi phát điên!)
1. Dirty clothes under the bed (Quần áo bẩn dưới gầm giường)
2. Spotless room (Phòng quá sạch sẽ)
3. ______ (Ví dụ: Để đồ chơi bừa bãi)
4. ______ (Ví dụ: Không tắt đèn khi rời khỏi phòng)
5. ______ (Ví dụ: Ăn vụng đồ ăn vặt)
6. ______ (Ví dụ: Nói chuyện lớn tiếng khi đang xem TV)
-The Point (Điểm quan trọng)
- Giải thích: Một số hành vi của con cái có thể không quá nghiêm trọng nhưng lại rất quan trọng đối với cha mẹ. Khi cha mẹ trở nên khôn ngoan và mệt mỏi hơn, họ có thể chuyển các quy tắc “Drives Me Nuts” sang danh mục có thể thương lượng (Negotiable) hoặc bỏ qua (Let It Go).
- Ví dụ: Nếu việc con để quần áo bẩn dưới gầm giường khiến bạn khó chịu, bạn có thể quyết định xem liệu đây có phải là vấn đề cần thiết phải giải quyết ngay lập tức hay không.
Kết luận
- Giải thích: Việc xác định các hành vi “Drives Me Nuts” giúp cha mẹ nhận ra những điều nhỏ nhặt nhưng có thể ảnh hưởng đến sự bình yên trong gia đình. Đôi khi, việc linh hoạt và chọn lọc trong việc áp dụng các quy tắc có thể giúp giảm căng thẳng và cải thiện mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái.
- Ví dụ: Thay vì la mắng khi con để đồ chơi bừa bãi, cha mẹ có thể nhắc nhở nhẹ nhàng và hướng dẫn con dọn dẹp.
Dưới đây là giải thích và hướng dẫn chi tiết cho hoạt động nhóm “Let It Go”:
Group Activity 2.6: Let It Go (Hoạt động nhóm 2.6: Hãy bỏ qua)
- Mục tiêu: Thảo luận và ghi lại các quy tắc hoặc ý tưởng mà nhóm cảm thấy không cần thiết phải áp dụng ngay lập tức. Những quy tắc này có thể được để dành cho một ngày khác.
- Hướng dẫn: Liệt kê các quy tắc hoặc ý tưởng mà bạn cảm thấy có thể bỏ qua để giảm bớt căng thẳng trong gia đình.
Let It Go (Hãy bỏ qua)
1. Immaculate room (Phòng hoàn toàn sạch sẽ)
2. Bathing twice a day (Tắm hai lần một ngày)
3. Not rolling eyes when frustrated (Không đảo mắt khi bực bội)
4. ______ (Ví dụ: Ăn mặc chỉnh tề mọi lúc)
5. ______ (Ví dụ: Luôn nói “làm ơn” và “cảm ơn”)
6. ______ (Ví dụ: Không được làm ồn trong nhà)
The Point (Điểm quan trọng)
- Giải thích: Quyết định điều gì là quan trọng nhất đối với sự phát triển tổng thể của trẻ không phải là điều dễ dàng. Một số điều khiến cha mẹ khó chịu, như việc nhà phải luôn sạch sẽ, không thực sự quan trọng đối với sự phát triển của trẻ. Thực tế, việc đòi hỏi sự hoàn hảo từ con cái có thể gây ra các vấn đề nghiêm trọng, lâu dài.
- Ví dụ: Thay vì đòi hỏi con phải luôn giữ phòng sạch sẽ, cha mẹ có thể tập trung vào việc dạy con cách giải quyết vấn đề một cách hòa bình và đi học đều đặn.
Trích dẫn của Erma Bombeck
- Giải thích: Erma Bombeck cho rằng nếu việc nhà không nhân lên, không có mùi, không bắt lửa, hoặc không chặn cửa tủ lạnh, thì hãy để nó yên. Điều này nhấn mạnh rằng không cần phải quá cầu toàn trong việc nhà.
- Ví dụ: Nếu việc nhà không gây ra vấn đề nghiêm trọng, cha mẹ có thể bỏ qua và tập trung vào những điều quan trọng hơn.
Kết luận
- Giải thích: Việc xác định những điều có thể bỏ qua giúp cha mẹ giảm bớt căng thẳng và tập trung vào những điều thực sự quan trọng đối với sự phát triển của con. Trẻ em suy nghĩ và hành động khác với người lớn, vì vậy cha mẹ cần linh hoạt và kiên nhẫn.
- Ví dụ: Thay vì đòi hỏi con phải luôn hoàn hảo, cha mẹ có thể khuyến khích con học cách giải quyết vấn đề và phát triển các kỹ năng sống quan trọng.
Dưới đây là giải thích và hướng dẫn chi tiết cho hoạt động nhóm “How Kids Think and Act”:
Group Activity 2.7: How Kids Think and Act (Hoạt động nhóm 2.7: Cách trẻ em suy nghĩ và hành động)
- Mục tiêu: Thảo luận và trả lời các câu hỏi về cách trẻ em suy nghĩ và hành động. Điều này giúp cha mẹ hiểu rõ hơn về tâm lý của trẻ và điều chỉnh cách ứng xử phù hợp.
- Hướng dẫn: Thảo luận trong nhóm và điền vào các câu trả lời dưới đây.
Câu hỏi và câu trả lời:
1. Do children usually plan for tomorrow, or do they live for today? (Trẻ em thường lên kế hoạch cho ngày mai hay sống cho hiện tại?)
- Answer: Children live for today.
- Giải thích: Trẻ em thường sống trong hiện tại và ít quan tâm đến tương lai xa.
-
Do children generally consider the feelings of others, or do they think of themselves first? (Trẻ em thường quan tâm đến cảm xúc của người khác hay nghĩ đến bản thân trước?)
- Answer: Children think of themselves first.
- Giải thích: Trẻ em thường ích kỷ và nghĩ đến nhu cầu của bản thân trước khi nghĩ đến người khác.
-
Are children usually willing to wait; or, do they want it now? (Trẻ em thường sẵn sàng chờ đợi hay muốn có ngay lập tức?)
- Answer: Children want it now.
- Giải thích: Trẻ em thường thiếu kiên nhẫn và muốn mọi thứ ngay lập tức.
-
Are children more likely to think things through, or to act on emotions? (Trẻ em có xu hướng suy nghĩ kỹ lưỡng hay hành động theo cảm xúc?)
- Answer: Children act on emotions.
- Giải thích: Trẻ em thường hành động dựa trên cảm xúc thay vì suy nghĩ logic.
-
Do children generally respond quietly, or angrily, when parents tell them, “NO”? (Trẻ em thường phản ứng một cách bình tĩnh hay tức giận khi cha mẹ nói “KHÔNG”?)
- Answer: Children respond angrily.
- Giải thích: Trẻ em thường phản ứng tiêu cực khi bị từ chối.
The Point (Điểm quan trọng)
- Giải thích: Trẻ em suy nghĩ và hành động như vậy không phải vì chúng hư hỏng mà vì chúng còn nhỏ. Việc la mắng trẻ sẽ không giúp ích gì. Khi hiểu được cách trẻ suy nghĩ và phản ứng, cha mẹ sẽ có thể điều chỉnh các hình thức khen thưởng và kỷ luật phù hợp với cách suy nghĩ của trẻ.
- Ví dụ: Thay vì la mắng khi trẻ không nghe lời, cha mẹ có thể sử dụng các phương pháp như Time-Out hoặc khen ngợi khi trẻ làm điều tốt.
Câu chuyện minh họa
- Giải thích: Câu chuyện về cậu bé và chú chó cảnh sát nhấn mạnh rằng trẻ em có cách suy nghĩ khác với người lớn. Cậu bé không hiểu tại sao chú chó lại ở trong xe cảnh sát và hỏi “Nó đã làm gì vậy?” cho thấy trẻ em có cách nhìn nhận thế giới rất khác biệt.
- Ví dụ: Cha mẹ cần kiên nhẫn và hiểu rằng trẻ em có cách suy nghĩ và hành động riêng, không giống người lớn.
Kết luận
- Giải thích: Việc hiểu cách trẻ em suy nghĩ và hành động giúp cha mẹ áp dụng các phương pháp nuôi dạy hiệu quả hơn. Điều này giúp giảm bớt căng thẳng và cải thiện mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái.
- Ví dụ: Khi trẻ hành động theo cảm xúc, cha mẹ có thể hướng dẫn trẻ cách kiểm soát cảm xúc và suy nghĩ kỹ lưỡng hơn.
Dưới đây là giải thích và hướng dẫn chi tiết cho hoạt động nhóm “Better Time-outs”:
Ví dụ về Time-Out không hiệu quả
1. Ví dụ 1: Crystal và búp bê
- Tình huống: Crystal bị đưa vào Time-Out nhưng vẫn có thể chơi với búp bê trong phòng. Điều này không phải là một hình phạt đối với Crystal và không giúp thay đổi hành vi của cô bé.
- Kết quả: Crystal tiếp tục có hành vi thiếu tôn trọng, và mẹ cô bé cho rằng Time-Out không hiệu quả.
-
Ví dụ 2: Danny và việc la hét
- Tình huống: Danny bị đưa vào Time-Out và la hét trong suốt 5 phút. Bố mẹ Danny cho cậu bé ra khỏi Time-Out sau khi hết thời gian, dù cậu vẫn đang la hét.
- Kết quả: Danny học được rằng la hét sẽ giúp cậu thoát khỏi Time-Out, và tiếp tục la hét mỗi khi bị phạt.
Cách áp dụng Time-Out hiệu quả
- Giải thích: Time-Out cần được áp dụng đúng cách để trở thành một hình thức kỷ luật hiệu quả. Điều quan trọng là trẻ phải hiểu rằng Time-Out là thời gian cách ly khỏi những thứ trẻ yêu thích.
- Ví dụ:
- Crystal: Nếu Crystal bị đưa vào một góc và không được chơi với búp bê, cô bé sẽ nhận ra rằng việc gọi mẹ là “ngu ngốc” là không thể chấp nhận.
- Danny: Nếu bố mẹ Danny đợi cho đến khi cậu bé ngừng la hét mới bắt đầu tính thời gian Time-Out, Danny sẽ học được rằng la hét chỉ kéo dài thời gian phạt.
Group Activity 2.8: Better Time-outs (Hoạt động nhóm 2.8: Time-Out hiệu quả hơn)
- Mục tiêu: Thảo luận về cách bạn đã sử dụng Time-Out trong quá khứ nhưng không đạt được kết quả mong đợi. Chia sẻ với nhóm về những điều bạn nghĩ mình có thể làm khác đi để đạt được phản ứng tốt hơn từ con.
- Hướng dẫn: Các thành viên trong nhóm chia sẻ kinh nghiệm và đề xuất cách cải thiện việc sử dụng Time-Out.
The Point (Điểm quan trọng)
- Giải thích: Có nhiều cách để sử dụng Time-Out, nhưng không phải tất cả các phương pháp đều hiệu quả. Hiểu được các yếu tố cần thiết của Time-Out là rất quan trọng để thay đổi hành vi của trẻ.
- Ví dụ: Time-Out cần được áp dụng một cách nhất quán và đúng cách để trẻ hiểu rằng hành vi của mình là không thể chấp nhận.
Kết luận
- Giải thích: Việc áp dụng Time-Out hiệu quả đòi hỏi sự kiên nhẫn và nhất quán từ phía cha mẹ. Khi được thực hiện đúng cách, Time-Out có thể là một công cụ hữu ích trong việc dạy trẻ về kỷ luật và hành vi.
- Ví dụ: Cha mẹ cần đảm bảo rằng Time-Out là thời gian cách ly thực sự khỏi những thứ trẻ yêu thích, và không nên kết thúc Time-Out cho đến khi trẻ ngừng các hành vi tiêu cực.
DAY 3:
3.1 Để giúp ba mẹ hiểu cách nuôi dạy con hiệu quả, chúng ta có thể tập trung vào một số điểm chính từ nội dung tài liệu:
- Giao tiếp hiệu quả: Ba mẹ cần biết cách truyền đạt kỳ vọng, tiêu chuẩn và giá trị của mình đến con cái. Điều này giúp con hiểu rõ những gì được mong đợi và cảm thấy được hỗ trợ.
- Thông điệp yêu thương: Phát triển các thông điệp yêu thương hiệu quả giúp con cảm nhận được tình yêu và sự quan tâm từ ba mẹ, từ đó xây dựng lòng tự tin và cảm giác an toàn.
- Nguyên tắc sống: Tạo ra các nguyên tắc sống hướng dẫn giúp con có một nền tảng vững chắc để đối mặt với các thách thức trong cuộc sống.
- Lắng nghe tích cực: Ba mẹ cần học cách lắng nghe con một cách chủ động, điều này giúp con cảm thấy được thấu hiểu và tôn trọng.
3.2 Nếu không áp dụng Time-Out, cha mẹ có thể vô tình gửi thông điệp như “Con có thể làm bất cứ điều gì con muốn” hoặc “Bố mẹ chỉ nói suông thôi.”
Ý nghĩa: Time-Out giúp giảm tranh cãi, cải thiện sự hòa hợp trong gia đình, giúp trẻ quản lý hành vi tốt hơn, cải thiện mối quan hệ cha mẹ - con cái, và dạy trẻ các kỹ năng sống quan trọng.
Kỳ vọng (Expectations):
Thí nghiệm: Một thí nghiệm nổi tiếng cho thấy rằng kỳ vọng của giáo viên ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh. Một giáo viên được nói rằng lớp học của cô ấy dưới mức trung bình và kết quả là học sinh chỉ đạt điểm C và D. Giáo viên khác được nói rằng lớp học của cô ấy trên mức trung bình và kết quả là học sinh đạt điểm A và B.
Áp dụng vào nuôi dạy con: Kỳ vọng của cha mẹ đối với hành vi của con cái cũng có tác động tương tự. Nếu cha mẹ kỳ vọng con sẽ hành xử sai, con có thể sẽ hành xử sai. Ngược lại, nếu cha mẹ kỳ vọng con sẽ hành xử tốt, con có thể sẽ cố gắng đáp ứng kỳ vọng đó.
Thông điệp chính:
Sử dụng Time-Out: Áp dụng Time-Out một cách nhất quán giúp trẻ hiểu rõ giới hạn và quy tắc, từ đó phát triển hành vi tích cực.
Kỳ vọng tích cực: Cha mẹ nên đặt kỳ vọng cao và rõ ràng đối với hành vi của con, điều này sẽ khuyến khích con cố gắng đạt được những tiêu chuẩn đó.
3.3 Ba mẹ liệt kê các kỳ vọng thực tế đối với con cái. Điều này giúp cha mẹ xác định rõ những gì họ mong đợi từ con và truyền đạt điều đó một cách rõ ràng.
Ví dụ: Một số kỳ vọng có thể bao gồm việc con sẽ tiếp tục học tập sau khi tốt nghiệp trung học, sống không sử dụng ma túy và rượu bia, v.v.
Thông điệp chính:
Kỳ vọng cao: Ngay cả khi con đang trải qua giai đoạn khó khăn hoặc có tính bốc đồng, cha mẹ không nên hạ thấp kỳ vọng. Thay vào đó, cha mẹ nên cung cấp cấu trúc, kỳ vọng điều tốt nhất, truyền đạt điều đó và áp dụng các hậu quả phù hợp (cả tích cực và tiêu cực).
Giá trị và tiêu chuẩn gia đình: Cha mẹ cần xác định rõ các giá trị và tiêu chuẩn của gia đình mình, thay vì dựa vào tiêu chuẩn xã hội đang ngày càng giảm sút. Xã hội ngày nay đưa ra nhiều thông điệp mâu thuẫn, khiến trẻ em bối rối.
Bài tập:
Hoạt động cá nhân 3.2: Kỳ vọng
Liệt kê các kỳ vọng thực tế cho con cái của bạn:
- Tôi kỳ vọng con tôi sẽ tiếp tục học tập sau khi tốt nghiệp trung học.
- Tôi kỳ vọng con tôi sẽ sống không sử dụng ma túy và rượu bia.
- Tôi kỳ vọng con tôi sẽ tôn trọng người khác và biết lắng nghe.
- Tôi kỳ vọng con tôi sẽ có trách nhiệm với công việc và nhiệm vụ của mình.
- Tôi kỳ vọng con tôi sẽ biết quản lý thời gian và tiền bạc một cách hiệu quả.
- Tôi kỳ vọng con tôi sẽ có thái độ tích cực và biết cách giải quyết vấn đề.
Thảo luận về cách bạn sẽ truyền đạt và duy trì các kỳ vọng này:
Giao tiếp rõ ràng: Thảo luận với con về các kỳ vọng và lý do tại sao chúng quan trọng.
Cung cấp cấu trúc: Tạo ra một môi trường có cấu trúc và quy tắc rõ ràng.
Áp dụng hậu quả phù hợp: Khen thưởng khi con đáp ứng kỳ vọng và áp dụng hậu quả tiêu cực khi cần thiết.
Bằng cách này, bạn có thể giúp con hiểu và đáp ứng các kỳ vọng của gia đình, đồng thời phát triển các kỹ năng và giá trị quan trọng trong cuộc sống.
3.4 “Loving Solutions” nhấn mạnh tầm quan trọng của việc truyền đạt và làm gương về các giá trị và tiêu chuẩn gia đình cho con cái.
Truyền đạt giá trị và tiêu chuẩn:
Vấn đề thường gặp: Nhiều cha mẹ cho rằng con cái sẽ tự nhiên tiếp thu và tuân theo các giá trị gia đình mà không cần giải thích hay nhắc nhở. Tuy nhiên, điều này hiếm khi xảy ra.
Tầm quan trọng của việc truyền đạt: Cha mẹ cần chủ động truyền đạt các giá trị và giải thích tầm quan trọng của chúng một cách thường xuyên. Việc làm gương là quan trọng, nhưng việc truyền đạt cũng không kém phần quan trọng.
Hậu quả của sự thụ động: Nếu cha mẹ không chủ động dạy dỗ, con cái sẽ tự hình thành các tiêu chuẩn và giá trị dựa trên thế giới xung quanh, điều này có thể không tốt.
Hoạt động cá nhân 3.3: Giá trị và Tiêu chuẩn (Individual Activity 3.3: Values and Standards):
Mục tiêu: Hoạt động này yêu cầu cha mẹ suy nghĩ và ghi lại các giá trị và tiêu chuẩn của mình. Các danh mục gợi ý bao gồm:
Thần linh hoặc Quyền lực cao hơn: Những niềm tin tôn giáo hoặc tâm linh.
Cuộc sống: Quan điểm về ý nghĩa và cách sống.
Gia đình: Giá trị và vai trò của gia đình.
Giáo dục: Tầm quan trọng của việc học tập và phát triển tri thức.
Công việc: Thái độ và đạo đức làm việc.
Sử dụng ma túy và rượu bia: Quan điểm về việc sử dụng các chất kích thích.
Hôn nhân: Quan điểm về hôn nhân và các mối quan hệ.
Trung thực: Tầm quan trọng của sự trung thực.
Khác: Các giá trị khác mà cha mẹ coi trọng.
Thông điệp chính:
Truyền đạt và làm gương: Để con cái có thể đối phó hiệu quả trong xã hội, cha mẹ cần truyền đạt và làm gương về các giá trị và tiêu chuẩn của mình.
Tránh sự thụ động: Cha mẹ không thể thụ động trong việc dạy dỗ con cái. Sự thụ động có thể dẫn đến việc con cái hình thành các giá trị không phù hợp từ môi trường xung quanh.
Bằng cách chủ động truyền đạt và làm gương về các giá trị và tiêu chuẩn, cha mẹ có thể giúp con cái phát triển thành những cá nhân có đạo đức và trách nhiệm trong xã hội.
3.5 Nguyên tắc Sống Hướng dẫn (Guiding Life Principles). Dưới đây là giải thích chi tiết:
Câu chuyện minh họa:
Tình huống: Một người cha vô tình bấm còi xe và giải thích với con gái 4 tuổi rằng đó là do sơ ý. Cô bé trả lời rằng cô biết đó là sơ ý vì cha không nói từ “Đồ ngốc” sau đó.
Thông điệp: Trẻ em luôn quan sát và học hỏi từ hành động của cha mẹ, thậm chí nhiều hơn từ lời nói. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm gương.
Làm rõ các Tiêu chuẩn và Giá trị (Clarifying our Standards and Values):
Bước tiếp theo: Sau khi xác định các tiêu chuẩn và giá trị, cha mẹ cần hình thành các Nguyên tắc Sống Hướng dẫn cho gia đình.
Vai trò của Nguyên tắc Sống Hướng dẫn:
Kết hợp tiêu chuẩn và giá trị: Những nguyên tắc này không chỉ đặt ra quy tắc mà còn kết hợp các tiêu chuẩn và giá trị gia đình.
Truyền đạt kỳ vọng: Giúp cha mẹ truyền đạt rõ ràng những gì họ mong đợi từ con cái.
Làm rõ quy tắc: Giúp con cái hiểu rõ các quy tắc và lý do đằng sau chúng.
Phát triển nhân cách: Việc thiết lập cẩn thận các Nguyên tắc Sống Hướng dẫn tạo nền tảng cho sự phát triển nhân cách của con cái.
Thông điệp chính:
Làm gương: Trẻ em học hỏi từ hành động của cha mẹ, vì vậy cha mẹ cần làm gương về các giá trị và tiêu chuẩn mà họ muốn con cái tuân theo.
Thiết lập nguyên tắc: Việc hình thành các Nguyên tắc Sống Hướng dẫn giúp con cái hiểu và tuân theo các giá trị gia đình, từ đó phát triển thành những cá nhân có đạo đức và trách nhiệm.
3.6 Nguyên tắc 1: “Tất cả chúng ta đều giúp đỡ việc nhà.”
Định nghĩa/Ứng dụng:
Nếu chúng ta làm bừa bộn, chúng ta sẽ dọn dẹp.
Chúng ta tự dọn giường của mình.
Chúng ta dọn phòng của mình.
Tất cả cùng giúp rửa bát sau bữa tối.
Nguyên tắc 2: “Chúng ta tôn trọng nhau và tài sản của người khác.”
Định nghĩa/Ứng dụng:
Chúng ta không cố ý làm hỏng đồ đạc.
Chúng ta không lấy đồ của người khác mà không hỏi.
Nguyên tắc 3: “Chỉ sử dụng lời nói và hành động tử tế.”
Định nghĩa/Ứng dụng:
Chúng ta giúp đỡ các em nhỏ.
Hướng dẫn thực hiện hoạt động:
Liệt kê các Nguyên tắc Sống Hướng dẫn:
Nguyên tắc 4: Ví dụ: “Chúng ta luôn học hỏi và phát triển bản thân.”
Định nghĩa/Ứng dụng:
Chúng ta đọc sách mỗi ngày.
Chúng ta tham gia các khóa học để cải thiện kỹ năng.
Chúng ta luôn tìm hiểu và học hỏi từ những người xung quanh.
Nguyên tắc 5: Ví dụ: “Chúng ta quan tâm đến sức khỏe thể chất và tinh thần.”
Định nghĩa/Ứng dụng:
Chúng ta tập thể dục đều đặn.
Chúng ta ăn uống lành mạnh.
Chúng ta dành thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi.
Nguyên tắc 6: Ví dụ: “Chúng ta đóng góp cho cộng đồng.”
Định nghĩa/Ứng dụng:
Chúng ta tham gia các hoạt động tình nguyện.
Chúng ta giúp đỡ hàng xóm khi cần.
Chúng ta tôn trọng và bảo vệ môi trường.
3.7 Nguyên tắc Sống Hướng dẫn:
Dễ nhớ và hiệu quả: Trẻ em dễ nhớ và tuân theo 5-6 Nguyên tắc Sống Hướng dẫn hơn là 20-30 quy tắc nhà. Khi trẻ có hành vi không phù hợp, cha mẹ chỉ cần hỏi: “Đó có phải là lời nói hoặc hành động tử tế không?” Câu hỏi này giúp trẻ tập trung vào nguyên tắc sống.
Time-Out (Thời gian tạm dừng): Time-Out là một biện pháp hiệu quả và nhẹ nhàng hơn so với việc sử dụng lời nói nặng nề. Nó giúp trẻ tập trung và học cách kiểm soát hành vi của mình.
Hướng dẫn thực hiện hoạt động:
Liệt kê các hành vi:
Danh sách 1: Hành vi muốn tăng cường:
Làm bài tập về nhà đúng giờ.
Giúp đỡ việc nhà.
Đọc sách mỗi ngày.
Tôn trọng người khác.
Tham gia các hoạt động thể thao.
Chia sẻ cảm xúc một cách lành mạnh.
Dọn dẹp phòng riêng.
Tham gia các hoạt động tình nguyện.
Ăn uống lành mạnh.
Đi ngủ đúng giờ.
Danh sách 2: Hành vi muốn giảm bớt:
Nói dối.
Cãi nhau với anh chị em.
Sử dụng điện thoại quá nhiều.
Lười biếng.
Không tuân thủ quy tắc gia đình.
Ăn vạ.
Làm mất trật tự trong lớp học.
Không hoàn thành nhiệm vụ được giao.
Sử dụng ngôn ngữ không phù hợp.
Bỏ bê việc học hành.
3.8 Sử dụng các Thông điệp yêu thương (“I Love Messages”) và khen ngợi tích cực để khuyến khích hành vi tốt ở trẻ. Dưới đây là giải thích chi tiết và hướng dẫn thực hiện:
Giải thích:
Khuyến khích hành vi tích cực:
Giảm hành vi tiêu cực: Để giảm bớt các hành vi không mong muốn như về nhà muộn hoặc thái độ thiếu tôn trọng, cha mẹ nên khen ngợi và khuyến khích khi trẻ thực hiện các hành vi tích cực tương ứng. Ví dụ, khen ngợi khi trẻ về nhà đúng giờ hoặc thể hiện sự tôn trọng.
Hành vi không thể cùng tồn tại: Khi một hành vi tích cực được khuyến khích, hành vi tiêu cực tương ứng sẽ giảm bớt vì chúng không thể cùng tồn tại.
Thông điệp yêu thương (“I Love Messages”):
Mục đích: Những thông điệp này giúp truyền đạt tình yêu thương và sự công nhận của cha mẹ đối với con cái, đồng thời khuyến khích các hành vi tích cực.
Các bước thực hiện:
“I Love…”: Bày tỏ tình yêu thương.
“I Feel…”: Diễn đạt cảm xúc của bạn (ví dụ: tự hào, hạnh phúc).
“I See…”: Mô tả hành vi cụ thể mà bạn muốn khen ngợi.
Lắng nghe: Lắng nghe phản ứng của con.
Ví dụ minh họa:
Hành vi tích cực: Mario dọn dẹp nhà bếp.
Thông điệp yêu thương: “Mario, con là một đứa trẻ tuyệt vời. Bố/mẹ yêu con rất nhiều. Bố/mẹ thấy công việc con dọn dẹp nhà bếp thật tuyệt vời và bố/mẹ cảm thấy tự hào khi con làm việc tốt như vậy. Có một ngôi nhà sạch sẽ giúp bố/mẹ cảm thấy ngăn nắp hơn. Bố/mẹ thực sự cảm kích sự giúp đỡ của con!”
Phản ứng của con: Nếu Mario trả lời “Không có gì đâu,” cha mẹ có thể nói: “Điều đó rất quan trọng với bố/mẹ, con trai. Bố/mẹ thực sự cảm kích sự giúp đỡ của con.”
Giúp trẻ nhận thức giá trị bản thân:
Nhận thức giá trị: Một số trẻ chưa nhận thức được giá trị và tầm quan trọng của mình trong gia đình. Cha mẹ cần giúp trẻ nhận ra rằng chúng có khả năng và đóng góp quan trọng cho gia đình.
Hướng dẫn thực hiện:
Tạo thông điệp yêu thương:
Bước 1: Bày tỏ tình yêu thương (“I Love…”).
Bước 2: Diễn đạt cảm xúc của bạn (“I Feel…”).
Bước 3: Mô tả hành vi cụ thể (“I See…”).
Bước 4: Lắng nghe phản ứng của con.
Ví dụ thực hành:
Hành vi tích cực: Con bạn giúp đỡ anh chị em.
Thông điệp yêu thương: “Con yêu, bố/mẹ yêu con rất nhiều. Bố/mẹ cảm thấy hạnh phúc khi thấy con giúp đỡ em trai/con gái của mình. Điều đó thực sự làm bố/mẹ tự hào về con.”
Bằng cách sử dụng các thông điệp yêu thương và khen ngợi tích cực, cha mẹ có thể khuyến khích con cái phát triển các hành vi tốt và cảm nhận được tình yêu thương, sự công nhận từ gia đình
3.9 Cấu trúc thông điệp yêu thương: Mỗi thông điệp bao gồm ba phần chính:
“I Love…”: Bày tỏ tình yêu thương.
“I See…”: Mô tả hành vi cụ thể mà bạn muốn khen ngợi.
“I Feel…”: Diễn đạt cảm xúc của bạn về hành vi đó.
Lắng nghe: Lắng nghe phản ứng của con.
Ví dụ minh họa:
Hành vi tích cực: Tanya về nhà đúng giờ sau giờ học.
Thông điệp yêu thương:
“I Love…”: “Tanya, con là một đứa trẻ tuyệt vời. Bố và mẹ yêu con rất nhiều.”
“I See…”: “Bố mẹ nhận thấy con đã tuân thủ quy định về việc về nhà đúng giờ sau giờ học.”
“I Feel…”: “Bố mẹ cảm thấy tự hào khi thấy con có ý thức và khả năng đưa ra những lựa chọn có trách nhiệm.”
Lắng nghe: Lắng nghe phản ứng của Tanya.
Hướng dẫn thực hiện hoạt động:
Hoạt động nhóm 3.6: Khuyến khích (Group Activity 3.6: Encouraging):
Bước 1: Xem xét danh sách các hành vi tích cực và nghĩ về tình yêu thương của bạn dành cho con, hành vi cụ thể mà bạn muốn công nhận, và cảm xúc đi kèm.
Bước 2: Viết một thông điệp yêu thương hiệu quả cho con.
Ví dụ thực hành:
Hành vi tích cực: Jim mang về nhà bảng điểm cho thấy sự nỗ lực của cậu.
“I Love…”: “Jim, con là một đứa trẻ tuyệt vời. Bố mẹ yêu con rất nhiều.”
“I See…”: “Bố mẹ nhận thấy con đã nỗ lực rất nhiều trong học tập.”
“I Feel…”: “Bố mẹ cảm thấy tự hào khi thấy con cố gắng và tiến bộ.”
Lắng nghe: Nếu Jim nói “Không có gì đâu,” bạn có thể nói: “Điều đó rất quan trọng với bố mẹ, con trai. Bố mẹ thực sự cảm kích sự nỗ lực của con.”
Thông điệp chính:
Công nhận hành vi tích cực: Các thông điệp yêu thương giúp cha mẹ công nhận các lựa chọn tích cực của con cái. Nghiên cứu cho thấy rằng lời khen ngợi cụ thể có tác dụng kỳ diệu trong việc đảm bảo rằng hành vi tích cực sẽ được lặp lại.
Ảnh hưởng của cha mẹ: Cha mẹ có sức mạnh to lớn trong việc ảnh hưởng đến con cái. Hãy sử dụng sức mạnh này một cách khôn ngoan và hào phóng.
3.10 Lắng nghe tích cực (Active Listening):
Định nghĩa: Lắng nghe tích cực không chỉ đơn thuần là nghe mà còn bao gồm sự đồng cảm và tìm hiểu chính xác, đầy đủ những gì con cái đang nói.
Tầm quan trọng: Lắng nghe tích cực giúp con cái cảm thấy được quan tâm và hiểu rõ, từ đó khuyến khích các hành vi tích cực.
Lý do cha mẹ không lắng nghe:
Hoạt động nhóm 3.7: Tại sao đôi khi chúng ta không lắng nghe (Group Activity 3.7: Why We Sometimes Don’t):
Mục tiêu: Liệt kê các lý do khiến cha mẹ có thể không lắng nghe con cái.
Ví dụ:
Cha mẹ quá bận rộn để dành thời gian lắng nghe.
Vấn đề hoặc cảm xúc của con có vẻ vô lý.
Cha mẹ đang căng thẳng hoặc mệt mỏi.
Cha mẹ không biết cách phản ứng phù hợp.
Cha mẹ cho rằng vấn đề của con không quan trọng.
Cha mẹ đang tập trung vào công việc khác.
Thông điệp gửi đến con cái:
Hoạt động nhóm 3.8: Thông điệp (Group Activity 3.8: Messages):
Mục tiêu: Liệt kê các cảm xúc hoặc suy nghĩ mà con cái có thể có khi cha mẹ không lắng nghe chúng.
Ví dụ:
Con cảm thấy không được quan tâm.
Con nghĩ rằng vấn đề của mình không quan trọng.
Con cảm thấy bị bỏ rơi.
Con cảm thấy buồn và thất vọng.
Con nghĩ rằng cha mẹ không có thời gian cho mình.
Con cảm thấy không được hiểu.
Thông điệp chính:
Tầm quan trọng của việc lắng nghe: Dù nhà cửa và công việc có bận rộn đến đâu, cha mẹ vẫn là những người quan trọng và có ảnh hưởng nhất trong cuộc sống của con cái. Cha mẹ không thể quá bận rộn để lắng nghe con.
Hướng dẫn thực hiện hoạt động:
Hoạt động nhóm 3.7: Tại sao đôi khi chúng ta không lắng nghe:
Bước 1: Cùng nhóm hỗ trợ liệt kê các lý do khiến cha mẹ có thể không lắng nghe con cái.
Bước 2: Thảo luận về cách khắc phục các lý do này.
Hoạt động nhóm 3.8: Thông điệp:
Bước 1: Tưởng tượng tình huống bạn đang bận rộn và con bạn bắt đầu nói chuyện với bạn.
Bước 2: Liệt kê các cảm xúc hoặc suy nghĩ mà con bạn có thể có khi bạn không lắng nghe.
Bước 3: Thảo luận về cách cải thiện việc lắng nghe trong các tình huống bận rộn.
Bằng cách tham gia các hoạt động này, cha mẹ có thể nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của việc lắng nghe tích cực và tìm cách cải thiện kỹ năng này để hỗ trợ con cái phát triển một cách lành mạnh và tích cực.
3.11 Tầm quan trọng của lắng nghe tích cực:
Nhu cầu được lắng nghe: Trẻ em, giống như người lớn, cần được lắng nghe và thấu hiểu. Lắng nghe tích cực giúp cải thiện giao tiếp, tăng cường mối quan hệ cha mẹ - con cái, và giúp trẻ cảm thấy tốt hơn về bản thân.
Thể hiện sự tôn trọng và chấp nhận: Khi cha mẹ lắng nghe con cái, họ thể hiện rằng họ coi trọng, chấp nhận và tôn trọng con. Điều này giúp trẻ cảm thấy có giá trị và tôn trọng cha mẹ hơn.
Hỗ trợ khi con gặp vấn đề: Lắng nghe tích cực đặc biệt quan trọng khi con cái đang đối mặt với các vấn đề, giúp trẻ cảm thấy được hỗ trợ và thấu hiểu.
Năm bước lắng nghe tích cực:
Bước 1: Dừng việc đang làm: Lắng nghe đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn. Cha mẹ cần dành thời gian để thực sự lắng nghe con, tắt TV, đặt điện thoại xuống, v.v.
Bước 2: Nhìn vào con: Giao tiếp bằng mắt và ngôn ngữ cơ thể cho thấy bạn đang sẵn sàng lắng nghe. Điều này thể hiện sự quan tâm của bạn.
Bước 3: Lắng nghe con: Cha mẹ cần lắng nghe mà không ngắt lời, tranh cãi hoặc đưa ra lời khuyên. Chỉ cần lắng nghe.
Bước 4: Diễn giải lại hoặc lặp lại những gì con nói: Việc này giúp cha mẹ hiểu rõ hơn ý nghĩa và cảm xúc của con, đồng thời giúp con nhận ra và làm rõ cảm xúc của mình.
Bước 5: Đồng cảm: Cố gắng hiểu cảm xúc, niềm tin và mối quan tâm của con trong tình huống mà con đang mô tả. Hãy đặt mình vào vị trí của con và giữ lời khuyên cho sau.
3.12 Hoạt động nhóm 3.9: Lắng nghe (Group Activity 3.9: Listening):
Mục tiêu: Hoạt động này yêu cầu hai tình nguyện viên đóng vai một cuộc trò chuyện giữa mẹ và con gái để minh họa cách lắng nghe tích cực.
Tình huống: Marita, con gái, đang chia sẻ về việc bị bạn bè bỏ rơi và cảm thấy cô đơn ở trường.
Cách lắng nghe tích cực: Người mẹ lắng nghe mà không đưa ra lời khuyên ngay lập tức, thay vào đó thể hiện sự thấu hiểu và đồng cảm với cảm xúc của con.
Thông điệp chính:
Lắng nghe tích cực: Khi cha mẹ lắng nghe tích cực, họ thể hiện sự quan tâm và thấu hiểu đối với con cái. Điều này giúp con cảm thấy được hỗ trợ và tôn trọng.
Đưa ra lời khuyên sau khi lắng nghe: Cha mẹ nên dành thời gian để con chia sẻ cảm xúc trước khi đưa ra lời khuyên hoặc giải pháp.
Sự tham gia của con cái:
Tham gia tạo quy tắc: Khi con cái được tham gia vào việc tạo ra các quy tắc gia đình, chúng sẽ có cảm giác trách nhiệm và sở hữu cao hơn, từ đó dễ dàng tuân theo các quy tắc hơn.
Xây dựng trách nhiệm và kỷ luật: Việc tham gia này giúp con cái phát triển ý thức trách nhiệm, sự thuộc về và kỷ luật tự giác.
3.13 Đàm phán thỏa hiệp (Negotiating a Compromise):
Mục tiêu: Đàm phán thỏa hiệp là một phương pháp hiệu quả để khuyến khích sự tham gia của con cái, giảm xung đột gia đình và thúc đẩy các lựa chọn tích cực.
Phạm vi thỏa hiệp: Đối với các vấn đề như sử dụng thuốc lá hoặc đi học, cha mẹ cần duy trì thái độ không khoan nhượng. Tuy nhiên, đối với các vấn đề như việc nhà, thời gian chơi, cha mẹ có thể cho phép con cái đề xuất các quy tắc.
Ví dụ minh họa:
Tình huống: Stacy, 10 tuổi, có giờ giới nghiêm vào cuối tuần mùa hè là 5 giờ chiều. Cô bé phàn nàn rằng bạn bè cô có giờ giới nghiêm là 10 giờ tối.
Đàm phán: Cha mẹ giải thích rằng họ muốn cô về nhà lúc 3 giờ chiều, nhưng nhận ra rằng điều này có thể không thực tế. Stacy cũng cần hiểu rằng cha mẹ không thể chấp nhận giờ giới nghiêm 10 giờ tối. Cuối cùng, cả hai bên đồng ý với “quy tắc đèn đường”: Khi đèn đường bật sáng, Stacy phải về nhà.
Nguyên tắc đàm phán:
Hợp tác dẫn đến thỏa hiệp: Đàm phán chỉ nên diễn ra sau khi con cái đã hợp tác tuân thủ các quy tắc hiện tại. Nếu con không tuân thủ giờ giới nghiêm hiện tại, cha mẹ nên từ chối đàm phán.
Thời gian suy nghĩ: Cha mẹ có thể tạm dừng cuộc thảo luận để suy nghĩ về đề xuất của con và đảm bảo rằng họ đồng ý với nhau.
Duy trì quyền quyết định: Cha mẹ có toàn quyền thêm, thay đổi hoặc từ chối đề xuất của con.
Cách tiếp cận tôn trọng:
Yêu cầu sự tôn trọng: Nếu con cái tiếp cận cha mẹ với thái độ đòi hỏi hoặc thiếu tôn trọng, cha mẹ nên từ chối thảo luận cho đến khi con bình tĩnh và tôn trọng.
Hướng dẫn thực hiện:
Xác định vấn đề có thể thỏa hiệp:
Ví dụ: Giờ giới nghiêm, việc nhà, thời gian chơi.
Không thỏa hiệp: Sử dụng thuốc lá, đi học.
Đàm phán thỏa hiệp:
Bước 1: Lắng nghe đề xuất của con và giải thích quan điểm của cha mẹ.
Bước 2: Tìm điểm chung và đưa ra giải pháp thỏa hiệp.
Bước 3: Thống nhất quy tắc mới và giải thích hậu quả nếu vi phạm.
Duy trì quyền quyết định:
Bước 1: Tạm dừng thảo luận để suy nghĩ về đề xuất của con.
Bước 2: Đảm bảo rằng cả cha và mẹ đồng ý với quyết định cuối cùng.
Yêu cầu sự tôn trọng:
Bước 1: Nếu con tiếp cận với thái độ không tôn trọng, yêu cầu con bình tĩnh và tôn trọng trước khi thảo luận.
Bước 2: Chỉ thảo luận khi con có thái độ phù hợp.
Bằng cách áp dụng các phương pháp đàm phán thỏa hiệp, cha mẹ có thể khuyến khích sự hợp tác và trách nhiệm của con cái, đồng thời giảm thiểu xung đột trong gia đình.
3.14 Key Points to Remember
Câu 1: Trẻ em thường được thúc đẩy bởi nhu cầu được công nhận và yêu thương.
Câu 2: Cha mẹ nên lắng nghe tích cực và thể hiện sự đồng cảm.
Câu 3: Cha mẹ nên thường xuyên khen ngợi và khuyến khích các hành vi tích cực.
Câu 4: Trẻ em có thể cần một thời gian tạm dừng (Time-Out) để suy nghĩ về hành vi của mình.
Câu 5: Cha mẹ nên sử dụng các thông điệp yêu thương (“I Love Messages”) để khuyến khích các hành vi tích cực cũng như điều chỉnh các lựa chọn tiêu cực.
Ý tưởng mạnh mẽ nhất: “Tôi học được rằng lắng nghe tích cực không chỉ giúp con cái cảm thấy được quan tâm mà còn giúp chúng phát triển kỹ năng giao tiếp và tự kiểm soát.”
3.15 Ví dụ về Nguyên tắc Sống Hướng dẫn:
Nguyên tắc 1: “Chúng ta tôn trọng nhau và tài sản của người khác.”
Điều này có nghĩa là:
Chúng ta không cố ý làm hỏng đồ đạc.
Chúng ta không lấy đồ của người khác mà không hỏi.
Chúng ta lắng nghe và tôn trọng ý kiến của nhau.
Nguyên tắc 2: “Chỉ sử dụng lời nói và hành động tử tế.”
Điều này có nghĩa là:
Chúng ta giúp đỡ các em nhỏ.
Chúng ta nói lời cảm ơn và xin lỗi.
Chúng ta không sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.
Nguyên tắc 3: “Chúng ta đóng góp cho cộng đồng.”
Điều này có nghĩa là:
Chúng ta tham gia các hoạt động tình nguyện.
Chúng ta giúp đỡ hàng xóm khi cần.
Chúng ta tôn trọng và bảo vệ môi trường.
3.16 Giải thích Nguyên tắc Sống Hướng dẫn với con cái:
Bước 1: Dành thời gian trong tuần để giải thích các Nguyên tắc Sống Hướng dẫn mới với con cái.
Bước 2: Đảm bảo rằng con hiểu rõ các nguyên tắc và lý do tại sao chúng quan trọng.
Sử dụng Time-Out hiệu quả:
Khi con vi phạm quy tắc: Nếu con cái vi phạm các quy tắc mới, cha mẹ nên áp dụng Time-Out.
ABC của Time-Out hiệu quả: Tham khảo trang 39 để biết thêm chi tiết về cách áp dụng Time-Out hiệu quả.
Nguyên tắc Sống Hướng dẫn 4: “Chúng ta luôn học hỏi và phát triển bản thân.”
Điều này có nghĩa là:
Chúng ta đọc sách mỗi ngày.
Chúng ta tham gia các khóa học để cải thiện kỹ năng.
Chúng ta luôn tìm hiểu và học hỏi từ những người xung quanh.
Nguyên tắc Sống Hướng dẫn 5: “Chúng ta quan tâm đến sức khỏe thể chất và tinh thần.”
Điều này có nghĩa là:
Chúng ta tập thể dục đều đặn.
Chúng ta ăn uống lành mạnh.
Chúng ta dành thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi.