Listening Flashcards
1
Q
Participate
A
Tham gia
2
Q
Beginner
A
Người mới bắt đầu
3
Q
Suitable
A
Phù hợp
4
Q
Made out of….
A
Làm từ
5
Q
Ambitious
A
Tham vọng
6
Q
Jet black
A
Đen tuyền
7
Q
Provide
A
Cung cấp
8
Q
Creature
A
Sinh vật
9
Q
Light house
A
Ngọn hải đăng
10
Q
Individuals
A
Từng cá nhân
11
Q
Exterior
A
Ngoại thất
12
Q
On the distance
A
Ở đằng xa
13
Q
Distance+N
A
Khoảng cách
14
Q
Fur seal
A
Hải cẩu
15
Q
Inquisitive=curious
A
Tò mò
16
Q
Predators
A
Thú ăn thịt
17
Q
Spot
A
Phát hiện
18
Q
Orca whales
A
Cá voi sát thủ
19
Q
Approach
A
Tiếp cận
20
Q
At that point
A
Ngay lúc này