Level 3 - ...to eat Flashcards
1
Q
…to eat
A
…ăn
2
Q
…to drink
A
…uống
3
Q
…to go
A
…đi
4
Q
…to work
A
…làm việc
5
Q
…to read
A
…đọc
6
Q
…to watch
A
…xem
7
Q
…to see
A
…gặp
8
Q
…to use the toilet
A
…sử dụng nhà vệ sinh
9
Q
…to wash my hands
A
…rửa tay
10
Q
…to bathe
A
…tắm
11
Q
…to rest
A
…nghỉ ngơi
12
Q
…to sleep
A
…ngủ
13
Q
I need to eat.
A
Tôi cần ăn.
14
Q
I want to drink.
A
Tôi muốn uống.
15
Q
I need to use the toilet.
A
Tôi cần sử dụng nhà vệ sinh.