LETTER B Flashcards
1
Q
beneficial
/benəˈfiʃəl/
A
có ích
2
Q
beneficiary
/ˌbenɪˈfɪʃəri/
A
người hưởng lợi, người thụ hưởng
3
Q
benign
/biˈnain/
A
tốt bụng và hào phóng
4
Q
binary
/ˈbainəri/
A
nhị phân
5
Q
bureaucratic
/ˌbjʊərəˈkrætɪk/
A
bộ máy quan liêu
6
Q
buttress
/ˈbʌtrəs/
to buttress up one’s argument.
A
trụ ốp tường, điểm tựa, sự ủng hộ
làm cho lý lẽ thêm vững chắc
7
Q
bystander
/ˈbaɪstændə(r)/
A
người ngoài cuộc