Lesson10 Flashcards
0
Q
Lâu
A
Long time
1
Q
Bao lâu?
A
How long?
2
Q
Chờ
A
Wait
3
Q
Được
A
Can
4
Q
Còn
A
Remaining, còn em? And you?
5
Q
Vậy, dạ, dậy, đó?
A
Question emphasis?
6
Q
Sao? Thế nào? Như thế nào?
A
How
7
Q
Phong cảnh
A
Landscape sight (sight seeing)
8
Q
Dẹp
A
Beautiful
9
Q
Xấu
A
Ugly
10
Q
Khó
A
Difficult
11
Q
Dễ
A
Easy
12
Q
Thú vị Hay
A
Interesting
13
Q
Chán dở
A
Boring
14
Q
Mới
A
New
15
Q
Cũ
A
Old, for things, not people
16
Q
Cân
A
Need
17
Q
Nhớ
A
Remember
18
Q
Thích
A
Like
19
Q
Thương
A
adore, love dearly
20
Q
Yêu (Ew)
A
Love
21
Q
Ga lăng
A
Gentle
22
Q
Đóng cửa
A
To close door (closing time)
23
Q
Mở cửa
A
Open door, opening time