Lesson Vocabulary Flashcards
bottle
cái chai
two ears
hai tai
to drive a car
lái xe
avocado
trái bơ
long hair
tóc dài
talented
có tài
to brush one’s hair
chải tóc
why
tại sao
television
ti vi
elephant
con voi
hungry
đói bụng
to talk
nói chuyện
whistle
cái còi
elephant’s trunk
vòi voi
question
câu hỏi
learning well
học giỏi
everybody
mọi người
to call name
gọi tên
doctor
bác sĩ
police
cảnh sát
mailman
người đưa thư
fireman
lính cứu hỏa
priest
ông cha
monk
ông sư
a pair of lips
đôi môi
bad smell
mùi hôi
to tell a lie
nói dối
to refuse
từ chối
hill top
ngọn đồi
pot
cái nồi
guava
quả ổi
broom
cái chổi
to apologize
xin lỗi
to wear a hat
đội mũ
swimming
bơi lội
bat
con dơi
new book
sách mới
the world
thế giới
rain
trời mưa
spoken words
lời nói
to take off shoes
cởi giày
to ride a horse
cỡi ngựa
to wait
chờ đợi
string
sợi dây
bookstore
tiệm sách
bakery
tiệm bánh
flower shop
tiệm bông
restaurant
tiệm ăn
clothing store
tiệm quần áo
toystore
tiệm đồ chơi
car top
mui xe
blind
đui mù
mountain top
ngọn núi
bag
cái túi
bad smell
mùi thúi
iron
bàn ủi
nose
cái mũi
vacuum cleaner
máy hút bụi
to back up
lùi lại
to smell
ngửi thấy