lesson 9 Flashcards
1
Q
indecisive (a)
A
nhu nhược
2
Q
beat/break the record
A
phá vỡ kỉ lục
3
Q
get one’s point across
A
trình bày quan điểm một cách khúc chiết
4
Q
tight-fisted
A
kiệt sỉ/ mean
5
Q
pig-headed
A
cứng đầu cứng cổ
6
Q
highly-strung
A
hết sức căng thẳng
7
Q
do up
A
decorate (trang hoàng trang trí)
8
Q
do away with
A
get rid of= throw away = discard
9
Q
without a shadow of a doubt
A
không mảy may nghi ngờ
10
Q
do in
A
kill/catch/arrest tóm cổ
11
Q
short-list
A
chọn ra sàng lọc ra
12
Q
short-sighted
A
thiển cận/ cận thị
13
Q
short-change
A
lừa bịp
14
Q
short-handed
A
thiếu nhân công
15
Q
hold the record
A
giữ một kỉ lục