Lesson 8 Flashcards
1
Q
买
A
to buy
2
Q
水果
A
fruit
3
Q
苹果
A
apple
4
Q
斤
A
a weight unit in china (= 0.5kg)
5
Q
公斤
A
kg
6
Q
贵
A
expensive
7
Q
多少
A
how many
8
Q
块
A
đồng
9
Q
角
A
hào (bằng 1/10 của 1 đồng)
10
Q
分
A
xu (bằng 1/100 của đồng)
11
Q
别的
A
other
12
Q
橘子
A
orange
13
Q
怎么
A
how
14
Q
卖
A
to sell
15
Q
两
A
two