Lesson 3 VN-EN Flashcards
1
Q
tên
A
be named
2
Q
gì
A
what
3
Q
người
A
person
4
Q
Anh
A
England/English
5
Q
Mỹ
A
USA/American
6
Q
Pháp
A
France/French
7
Q
Tào
A
China/Chinese
8
Q
Việt
A
Vietnamese
9
Q
dến
A
come/arrive
10
Q
Việt-Nam
A
Vietnam
11
Q
hồi nào
A
when
12
Q
hôm
A
day
13
Q
hôm nay
A
today
14
Q
hôm qua
A
yesterday
15
Q
tuần
A
week