Lesson 2 - Colors Flashcards
1
Q
Red
/red/
A
Màu đỏ
2
Q
Blue
/bluː/
A
Xanh dương
3
Q
Yellow
/ˈjel.oʊ/
A
Màu vàng
4
Q
Green
/ɡriːn/
A
Xanh dương
5
Q
Black
/blæk/
A
Màu đen
6
Q
White
/waɪt/
A
Màu trắng
7
Q
Orange
/ˈɔːr.ɪndʒ/
A
Màu cam
8
Q
Purple
/ˈpɝː.pəl/
A
Tím
9
Q
Pink
/pɪŋk/
A
Màu hồng
10
Q
Brown
/braʊn/
A
Màu nâu
11
Q
Gray (Grey)
/ɡreɪ/
A
Màu xám
12
Q
Light blue
/laɪt bluː/
A
Màu xanh dương nhạt
13
Q
Colour - color
/ˈkʌlə(r)/
A
Màu sắc