Lesson 2-3 Flashcards
1
Q
Arrow
A
Mũi tên
2
Q
Battle
A
Trận đánh
3
Q
Bow
A
Cây cung
4
Q
Brave
A
Can đảm
5
Q
Chief
A
Thủ lĩnh
6
Q
Disadvantage
A
Thất vọng
7
Q
Enemy
A
Kẻ thù
8
Q
Entrance
A
Lối vào
9
Q
Hardly
A
Ít khi
10
Q
Intend
A
Dự định
11
Q
Laughter
A
Cười lớn tiếng
12
Q
Log
A
Cây củi (đốt lò)
13
Q
Military
A
Quân đội
14
Q
Obey
A
Tuân lệnh
15
Q
Secure
A
Bảo vệ