Lesson 2 Flashcards
1
Q
本
A
ほん
BẢN
Cuốn sách
2
Q
時計
A
とけい
THỜI – KẾ
Đồng hồ
3
Q
辞書
A
じしょ
TỪ - THƢ
Từ điển
4
Q
傘
A
かさ
TÁN
Cây dù
5
Q
雑誌
A
ざっし
TẠP - CHÍ
Tạp chí
6
Q
鞄
A
かばん
BẠC
Cái cặp
7
Q
新聞
A
ざっし
TẠP - CHÍ
Tạp chí
8
Q
鍵
A
かぎ
KIỆN
Chìa khóa