Lesson 1: People and places Flashcards

1
Q

Nước Úc và người Úc

A

Australia - Australian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Nước Brazin và người Brazin

A

Brazil - Brazilian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Nước Trung và người Trung

A

China - Chinese

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nước Anh và người Anh

A

Great Britain - British

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Nước Ireland - người Ireland

A

Ireland - Irish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Nước Ý và người Ý

A

Italy - Italian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nước Nhật và người Nhật

A

Japan - Japanese

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ba Lan - tiếng Ba Lan

A

Poland - Polish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nước Nga - Người Nga

A

Russia - Russian

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tây Ban Nha - tiếng Tây Ban Nha

A

Spain - Spanish

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Hoa Kỳ - người Mỹ

A

The USA - American

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

một nam diễn viên

A

an actor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

một nam doanh nhân

A

a businessman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

một nữ doanh nhân

A

a businesswoman

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

bác sĩ

A

doctor

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

một kỹ sư

A

an engineer

17
Q

1 cầu thủ bóng đá

A

a footballer

18
Q

một luật sư

A

a lawyer

19
Q

một nhạc sỹ

A

a musician

20
Q

một cảnh sát

A

a police officer

21
Q

một trợ lý bán hàng

A

a shop assistant

22
Q

một ca sỹ

A

a singer

23
Q

một nam phục vụ

A

a waiter

24
Q

1 địa chỉ

A

an address

25
Q

1 người bạn

A

a friend

26
Q

kết hôn

A

married

27
Q

đi công tác

A

on business

28
Q

trong kỳ nghỉ

A

on holiday

29
Q

thật à

A

really

30
Q

một khách du lịch

A

a tourist

31
Q

một học sinh

A

a student

32
Q

số điện thoại

A

phone/mobile number