Lesson 1: My new school Flashcards
1
Q
activity
A
Hoạt động
2
Q
binder
A
bìa hồ sơ
3
Q
diploma
A
bằng, giấy khen
4
Q
equipment
A
thiết bị
5
Q
folder
A
bìa đựng tài liệu
6
Q
knock
A
gõ cửa
7
Q
lecturer
A
giảng viên
8
Q
locker
A
tủ có khóa
9
Q
mechanical pencil
A
bút chì kim
10
Q
notepad
A
sổ tay
11
Q
pocket money
A
tiền tiêu vặt
12
Q
poem
A
thơ
13
Q
private tutor
A
gia sư riêng
14
Q
school supply
A
dụng cụ học tập
15
Q
spiral notebook
A
sổ, vở gáy xoắn/ lò xo