Lesson 1 - Greetings Flashcards
1
Q
Elder sister; you
A
Chị
2
Q
Elder brother; you
A
Anh
3
Q
I
A
Tôi
4
Q
Also, too
A
Cũng
5
Q
Very
A
Rất
6
Q
Happy, glad
A
Vui
7
Q
To have an opportunity
A
Được
8
Q
To meet someone for the first time
A
Làm quen
9
Q
With
A
Với
10
Q
To meet, be introduced to someone
A
Làm quen với
11
Q
Nice to meet you
A
Rất vui được làm quen với chị/anh
12
Q
To have
A
Có
13
Q
Question construction
A
Có…..không
14
Q
Fine, we’ll, healthy, strong
A
Khỏe
15
Q
Yes
A
Vâng
16
Q
Thank you
A
Cám ơn
17
Q
And, as for
A
Còn
18
Q
To meet excuse, to pardon
A
Xin lỗi
19
Q
Excuse me
A
Xin lỗi anh/chị
20
Q
Name
A
Tên