Lesson 1,2 Flashcards

1
Q

わたし

A

tôi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

あなた

A

anh/ chị/ ông/ bà,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

あのひと
(あの人)

A

người kia, người đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

あのかた
( あの方)

A

vị kia (cách nói lịch sự của あのひと)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

先生
(せんせい)

A

thầy/ cô

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

教師
(きょうし)

A

giáo viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

学生
(がくせい)

A

học sinh, sinh viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

会社員
(かいしゃいん)

A

nhân viên công ty

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

社員
(しゃいん)

A

nhân viên công ty ~ ví dụ「IMCのしゃいん」

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

銀行員
(ぎんこういん)

A

nhân viên ngân hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

医者
(いしゃ)

A

bác sĩ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

研究者
(けんきゅうしゃ)

A

nhà nghiên cứu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

大学
(だいがく)

A

đại học, trường đại học

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

病院
(びょういん)

A

bệnh viện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

初 めまして。
(はじめまして)

A

Rất hân hạnh được gặp anh/chị

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

~から 来 ました。

A

(tôi) đến từ ~.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

アメリカ

A

Mỹ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

イギリス

A

Anh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

インド

A

Ấn Độ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

インドネシア

A

Indonesia

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

韓国 ( かんこく)

A

Hàn Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

タイ

A

Thái Lan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

中国
( ちゅうごく)

A

Trung Quốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

ドイツ

A

Đức

25
Q

日本 ( にほん)

A

Nhật Bản

26
Q

ブラジル

A

Braxin

27
Q

これ

A

cái này, đây (vật ở gần người nói)

28
Q

それ

A

cái đó, đó (vật ở gần người nghe)

29
Q

あれ

A

cái kia, kia (vật ở xa cả người nói và
người nghe)

30
Q

この~

A

~ này

31
Q

その~

A

~ đó

32
Q

あの~

A

~ kia

33
Q


(ほん )

A

sách

34
Q

辞書
(じしょ)

A

từ điển

35
Q

雑誌
(ざっし)

A

tạp chí

36
Q

新聞
しんぶん

A

báo

37
Q

ノート

A

vở

38
Q

手帳
てちょう

A

sổ tay

39
Q

名刺
めいし

A

danh thiếp

40
Q

カード

A

thẻ, cạc

41
Q

鉛筆
えんぴつ

A

bút chì

42
Q

ボールペン

A

bút bi

43
Q

シャープペンシル

A

bút chì kim, bút chì bấm

44
Q

かぎ

A

chìa khóa

45
Q

時計
とけい

A

đồng hồ

46
Q


かさ

A

ô, dù

47
Q

かばん

A

cặp sách, túi sách

48
Q

テレビ

A

tivi

49
Q

ラジオ

A

Radio

50
Q

カメラ

A

máy ảnh

51
Q

コンピューター

A

máy vi tính

52
Q


くるま

A

ô tô, xe hơi

53
Q


つくえ

A

cái bàn

54
Q

いす

A

cái ghế

55
Q

チョコレート

A

Socola

56
Q

コーヒー

A

cà phê

57
Q

[お]土産
[お]みやげ

A

quà (mua khi đi xa về hoặc mang đi thăm
nhà người nào đó)

58
Q

英語
えいご

A

tiếng Anh