Lesson 1,2 Flashcards
1
Q
わたし
A
tôi
2
Q
あなた
A
anh/ chị/ ông/ bà,
3
Q
あのひと
(あの人)
A
người kia, người đó
4
Q
あのかた
( あの方)
A
vị kia (cách nói lịch sự của あのひと)
5
Q
先生
(せんせい)
A
thầy/ cô
6
Q
教師
(きょうし)
A
giáo viên
7
Q
学生
(がくせい)
A
học sinh, sinh viên
8
Q
会社員
(かいしゃいん)
A
nhân viên công ty
9
Q
社員
(しゃいん)
A
nhân viên công ty ~ ví dụ「IMCのしゃいん」
10
Q
銀行員
(ぎんこういん)
A
nhân viên ngân hàng
11
Q
医者
(いしゃ)
A
bác sĩ
12
Q
研究者
(けんきゅうしゃ)
A
nhà nghiên cứu
13
Q
大学
(だいがく)
A
đại học, trường đại học
14
Q
病院
(びょういん)
A
bệnh viện
15
Q
初 めまして。
(はじめまして)
A
Rất hân hạnh được gặp anh/chị
16
Q
~から 来 ました。
A
(tôi) đến từ ~.
17
Q
アメリカ
A
Mỹ
18
Q
イギリス
A
Anh
19
Q
インド
A
Ấn Độ
20
Q
インドネシア
A
Indonesia
21
Q
韓国 ( かんこく)
A
Hàn Quốc
22
Q
タイ
A
Thái Lan
23
Q
中国
( ちゅうごく)
A
Trung Quốc