Lesson 1 Flashcards
1
Q
Static Chart
A
Biểu đồ tĩnh
2
Q
Dynamic Chart
A
Biểu đồ động
3
Q
comprehensive practice
A
bài tập áp dụng
4
Q
diagram
A
quy trình
5
Q
rise, increase
A
tăng
6
Q
decline, decrease, drop, fall
A
giảm
7
Q
go up
A
tăng
8
Q
go down
A
giảm
9
Q
slightly
A
yếu
10
Q
considerably
A
vừa
11
Q
significantly
A
vừa
12
Q
rapidly
A
đột ngột
13
Q
steeply
A
mạnh
14
Q
fluctuate
A
dao động
15
Q
fluctuation
A
sự dao động
16
Q
peak
A
đạt đỉnh
17
Q
bottom
A
đạt đáy
18
Q
reach a high of
A
đạt điểm cao nhất
19
Q
hit a low of
A
thấp nhất
20
Q
remain unchanged, stable, constant at
A
giữ nguyên
21
Q
stabilize, stabilise at
A
bình ổn
22
Q
witness, see (no chảng, a stability)
A
không có thay đổi
23
Q
residential phone service
A
dịch vụ đt dân cư
24
Q
expenditure
A
sự tiêu dùng (N)
25
amount (of)
số lượng (N)
26
percentage
tỷ lệ phần trăm
27
method
cách thức
28
total sales
tổng doanh số