Lesson 1 Flashcards
look at the menu
nhìn vào thực đơn
rest one’s hands on the table
để tay nghỉ trên bàn
hold a cup of coffee
cầm một tách cà phê
get some food from the buffet table
lấy thức ăn từ bàn buffet
pass food to someone
chuyển thức ăn cho ai đó
take an order from customers
nhận đơn gọi món từ khách hàng
serve food and drinks
phục vụ đồ ăn và đồ uống
pour wine into the glass
rót rượu vào ly
wait in line to pay
xếp hàng để thanh toán
hand money to the cashier
đưa tiền cho thu ngân
pay with a card
thanh toán bằng thẻ
push (hold onto) a shopping cart
đẩy (giữ) xe đẩy hàng
hold a plastic bag
cầm túi nhựa
put something in a bag
bỏ thứ gì đó vào túi
pick out an item from the shelf
lấy một món hàng từ kệ
examine an item
kiểm tra một món hàng
try on clothes
thử quần áo
help customers to check out
giúp khách hàng thanh toán
weigh some food on a scale
cân thực phẩm trên cân
scan an item
quét một món hàng
raise his/her hand to ask the teacher/professor a question
giơ tay để hỏi giáo viên/giảng viên
listen to the teacher/professor
lắng nghe giáo viên/giảng viên
do exercises
làm bài tập
take a test
làm bài kiểm tra
discuss something
thảo luận điều gì đó
work on a computer
làm việc trên máy tính
type on the keyboard
gõ trên bàn phím
look at the computer screen
nhìn vào màn hình máy tính
use a photocopier
sử dụng máy photocopy
talk on the phone
nói chuyện điện thoại
write something on paper
viết gì đó trên giấy
sit around a table
ngồi quanh bàn
give a presentation/speech
thuyết trình/bài phát biểu
listen to a presentation
lắng nghe bài thuyết trình
explain a chart
giải thích một biểu đồ
shake hands
bắt tay
cross one’s legs
bắt chéo chân
rest one’s chin on one’s hand
đặt cằm lên tay
point at something on the board/screen
chỉ vào thứ gì đó trên bảng/màn hình
have a video conference
tổ chức hội nghị video
enter a building
đi vào tòa nhà
go through revolving doors
đi qua cửa xoay
get on/off the elevator
lên/xuống thang máy
ride on the escalator
đi trên thang cuốn
repair a machine
sửa chữa một cái máy
operate machinery
vận hành máy móc
scan a product
quét một sản phẩm
hold a piece of equipment
cầm một thiết bị
stack items
xếp chồng đồ vật
cross the street
băng qua đường
walk along the sidewalk
đi bộ dọc vỉa hè
walk up/down the stairs
đi lên/xuống cầu thang
walk in different directions
đi theo nhiều hướng khác nhau
wait at a red light
đợi đèn đỏ
get on/off the bus/train
lên/xuống xe buýt/tàu
ride a bike/motorbike
lái xe đạp/xe máy
get in/out of a car
vào/ra khỏi ô tô
park a car
đỗ xe
park a bike in a bike rack
đỗ xe đạp vào giá đỡ
ask for directions
hỏi đường
push a baby stroller
đẩy xe nôi em bé
walk a dog
dắt chó đi dạo
perform on the street
biểu diễn trên đường phố
play the guitar/drum/violin
chơi đàn guitar/trống/violin
load sth into/onto a car
chất đồ lên xe
unload sth from a car
dỡ đồ từ xe xuống
lie on the grass
nằm trên cỏ
take a picture
chụp ảnh
pose for a picture
tạo dáng chụp ảnh
have a conversation
trò chuyện
sit on a bench
ngồi trên ghế dài
feed the birds
cho chim ăn
swim in the sea
bơi ở biển
sunbathe on the beach
tắm nắng trên bãi biển
lie under a beach umbrella
nằm dưới ô che nắng trên bãi biển
play in the sand
chơi trên cát
make a sandcastle
xây lâu đài cát
paddle a boat
chèo thuyền
fish with a fishing rod
câu cá bằng cần câu
use a vacuum cleaner
sử dụng máy hút bụi
mow the lawn
cắt cỏ
mop the floor
lau sàn
sweep the floor
quét sàn
wash dishes
rửa chén đĩa
wipe the furniture
lau đồ nội thất
take sth out of the oven/fridge
lấy gì đó ra khỏi lò/nồi
prepare a meal
chuẩn bị bữa ăn
watch a movie
xem phim
read a newspaper
đọc báo
play a board game
chơi trò chơi cờ bàn
water plants
tưới cây
pick up luggage from the conveyor belt
lấy hành lý từ băng chuyền
hand a passport to an airport worker
đưa hộ chiếu cho nhân viên sân bay
wait in line at the boarding gate
xếp hàng tại cổng lên máy bay
pull luggage
kéo hành lý
check documents
kiểm tra giấy tờ
look at an airport flight board
nhìn vào bảng chuyến bay sân bay
hold a shovel
cầm xẻng
bend over
cúi xuống
squat
ngồi xổm
dig into the ground
đào đất
examine concrete
kiểm tra bê tông
look at a drawing
nhìn vào bản vẽ
climb up the ladder
leo lên thang
hammer a nail into the wall
đóng đinh vào tường
stand on the platform
đứng trên sân ga
walk along the platform
đi bộ dọc sân ga
wait in line to buy tickets
xếp hàng mua vé
examine something under a microscope
kiểm tra thứ gì đó dưới kính hiển vi
look into a microscope
nhìn vào kính hiển vi
pour something into a tube
đổ thứ gì đó vào ống nghiệm
do an experiment
làm thí nghiệm
Classroom
Lớp học
Construction site
Công trường
Conference room
Phòng họp
A flower shop
Tiệm hoa