LESSON 1 Flashcards

1
Q

Résumé (n)

A

Sơ yếu lý lịch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Opening (n)

A

Vị trí trống, sự mở cửa, lễ khai trương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Vacancy (n)

A

Khoảng trống, vị trí trống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Applicant (n)

A

Ứng viên, người xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Application (n)

A

Đơn ứng tuyển, sự ứng dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Appliance (n)

A

Thiết bị, dụng cụ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Requirement (n)

A

Điều kiện cần thiết, yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Require (v)

A

Yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Prerequisite (n)

A

Điều kiện tiên quyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Hire (v)

A

Thuê mướn, tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Reference (n)

A

Sự giới thiệu, sự tham khảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Diligent (adj)

A

Siêng năng, cần cù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Diligence (n)

A

Sự siêng năng, cần cù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Managerial (adj)

A

Thuộc về quản lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Manage (v)

A

Quản lý, điều khiển

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

In fact

A

Trong thực tế

17
Q

Secretary (n)

A

Thư ký

18
Q

Job fair (n)

A

Hội chợ việc làm

19
Q

Job offer (n)

A

Lời mời làm việc

20
Q

Fair (adj)

A

Công bằng, hợp lý

21
Q

Apply for (v)

A

Ứng tuyển vào

22
Q

Aptitude (n)

A

Năng khiếu, năng lực

23
Q

Diploma (n)

A

Bằng tốt nghiệp

24
Q

Fluent in

A

Thành thạo về

25
Q

Novice (n)

A

Người học việc, tập sự

26
Q

Sternly (adj)

A

Nghiêm khắc, cứng rắn

27
Q

Command (n)

A

Lệnh, sự điều khiển, sự chỉ huy

28
Q

Adept (adj)

A

Thành thạo, tinh thông

29
Q

Stellar (adj)

A

Xuất sắc, ưu tú

30
Q

On the waiting list

A

Trong danh sách chờ

31
Q

Versatile (adj)

A

Nhiều tài, linh hoạt

32
Q

Oriented (adj)

A

Được định hướng