Lesson 1 Flashcards

1
Q

tác động, ảnh hưởng (v)

A

affect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

sự tác động, sự ảnh hưởng (n)

A

effect

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

đốt cháy (v)

A

burn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

gây ra (v)

A

cause

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

ho (v)

A

cough

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

tàn phá/ sự thiệt hại (v,n)

A

damage

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

bệnh (n)

A

disease

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

môi trường (n)

A

environment

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

nhà môi trường học (n)

A

environmentist

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

thuộc về môi trường (adj)

A

environmental

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

về phương diện môi trường (adv)

A

environmentally

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

thậm chí (adv)

A

even

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

gây hại/ sự nguy hại (v,n)

A

harm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

có hại (adj)

A

harmful

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

sức khỏe (n)

A

health

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

khỏe mạnh, có lợi cho sức khỏe (adj)

A

healthy

17
Q

không khỏe, có hại cho sức khỏe (adj)

A

unhealthy

18
Q

trái tim (n)

A

heart

19
Q

vấn đề (n)

A

issue

20
Q

đất (n)

A

land

21
Q

phổi (n)

A

lung

22
Q

đầu độc/ chất độc (v,n)

A

poison

23
Q

có độc (adj)

A

poisonous

24
Q

gây ô nhiễm (v)

A

pollute

25
Q

sự ô nhiễm (n)

A

pollution

26
Q

bị ô nhiễm (adj)

A

polluted

27
Q

không bị ô nhiễm (adj)

A

unpolluted

28
Q

chất gây ô nhiễm (n)

A

pollutant

29
Q

ngăn chặn, ngăn cản (v)

A

prevent

30
Q

sự ngăn chặn, sự ngăn ngừa (n)

A

prevention

31
Q

bảo vệ (v)

A

protect

32
Q

sự bảo vệ (n)

A

protection

33
Q

người bảo vệ, dụng cụ bảo vệ (n)

A

protector

34
Q

mang tính bảo vệ, che chở (adj)

A

protective

35
Q

đất trồng (n)

A

soil

36
Q

du lịch (n)

A

tourism

37
Q

khách du lịch (n)

A

tourist

38
Q

đời sống hoang dã (n)

A

wildlife