Lesson 1 Flashcards
1
Q
tác động, ảnh hưởng (v)
A
affect
2
Q
sự tác động, sự ảnh hưởng (n)
A
effect
3
Q
đốt cháy (v)
A
burn
4
Q
gây ra (v)
A
cause
5
Q
ho (v)
A
cough
6
Q
tàn phá/ sự thiệt hại (v,n)
A
damage
7
Q
bệnh (n)
A
disease
8
Q
môi trường (n)
A
environment
9
Q
nhà môi trường học (n)
A
environmentist
10
Q
thuộc về môi trường (adj)
A
environmental
11
Q
về phương diện môi trường (adv)
A
environmentally
12
Q
thậm chí (adv)
A
even
13
Q
gây hại/ sự nguy hại (v,n)
A
harm
14
Q
có hại (adj)
A
harmful
15
Q
sức khỏe (n)
A
health