Lesson 1 Flashcards
1
Q
Law - Pháp luật
A
法律
2
Q
Two (relate to two person)
A
俩
3
Q
Impressive
A
印象
4
Q
Sâu sắc - deep
A
深
5
Q
了解 - hiểu rõ
A
熟悉
6
Q
Không những… mà…
A
不仅… 而且…
7
Q
Character - tính cách
A
性格
8
Q
Nói đùa - joke
A
开玩笑
9
Q
Từ trước đến nay
A
从来
10
Q
Chung, cùng - together
A
共同
11
Q
Phù hợp
A
适合
12
Q
Hạnh phúc
A
幸福
13
Q
Lãng mạn
A
浪漫
14
Q
Khuyết điểm
A
缺点
15
Q
Đủ
A
够
16
Q
Chấp nhận
A
接受
17
Q
Ước ao, ngưỡng mộ
A
羡慕
18
Q
Tình yêu
A
爱情
19
Q
Even if - cho dù
A
即使
20
Q
Tăng ca, thêm giờ
A
加班
21
Q
Cảm động
A
感动
22
Q
Đương nhiên, tất nhiên
A
自然
23
Q
Nguyên nhân
A
原因
。重要原因
。最大原因
24
Q
Lẫn nhau
A
互相
。 互相熟悉
。互相理解
25
吸引
。吸引的人
。吸引的小说
26
Hóm hỉnh, khôi hài
幽默
。他说的话很幽默
。他性格很幽默
27
Tính tình, tính khí
脾气
。脾气很好
。脾气大 (性格不好)
28
Thích ứng , thích nghi - adapt
适应
。适应时代的要求(thích ứng với thời đại)
29
Kết giao
交
。多年知交 (好朋友)
30
Tụ họp - gather together
聚会
。他们每半年都搞一次聚会
(搞: tổ chức)
31
Liên hệ - contact, connection
联系
。保持 /bǎochí/ (duy trì) 联系 (keep in touch)
32
Seem, look like - dường như
好像
。好像要下雪
。这个人我好像在哪人经过的
33
Lần nữa - again
重新
。重新考虑 (consider)
34
Cho dù, mặc dù - though, despite
Đừng ngần ngại - not hesitate to
尽管
。你尽管拿吧。(you’re welcome to take it)
。尽管你想放手,只要你认真努力,你一定会成功!
35
Seriously- thật sự, chân chính
真正 (zhēnshèng)
- 真正的友谊
36
Khoảng thời gian đó - That time
日子
= 这段时间
= 这几天
37
Friendship - tình bạn
友谊 (yóuyì)
38
Phong phú
丰富 (fēngfù)
- 丰富知识(tri thức phong phú)