Lesson 1 Flashcards

1
Q

Law - Pháp luật

A

法律

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Two (relate to two person)

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Impressive

A

印象

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Sâu sắc - deep

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

了解 - hiểu rõ

A

熟悉

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Không những… mà…

A

不仅… 而且…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Character - tính cách

A

性格

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Nói đùa - joke

A

开玩笑

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Từ trước đến nay

A

从来

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Chung, cùng - together

A

共同

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Phù hợp

A

适合

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Hạnh phúc

A

幸福

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Lãng mạn

A

浪漫

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Khuyết điểm

A

缺点

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đủ

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Chấp nhận

17
Q

Ước ao, ngưỡng mộ

18
Q

Tình yêu

19
Q

Even if - cho dù

20
Q

Tăng ca, thêm giờ

21
Q

Cảm động

22
Q

Đương nhiên, tất nhiên

23
Q

Nguyên nhân

A

原因
。重要原因
。最大原因

24
Q

Lẫn nhau

A

互相
。 互相熟悉
。互相理解

25
吸引 。吸引的人 。吸引的小说
26
Hóm hỉnh, khôi hài
幽默 。他说的话很幽默 。他性格很幽默
27
Tính tình, tính khí
脾气 。脾气很好 。脾气大 (性格不好)
28
Thích ứng , thích nghi - adapt
适应 。适应时代的要求(thích ứng với thời đại)
29
Kết giao
交 。多年知交 (好朋友)
30
Tụ họp - gather together
聚会 。他们每半年都搞一次聚会 (搞: tổ chức)
31
Liên hệ - contact, connection
联系 。保持 /bǎochí/ (duy trì) 联系 (keep in touch)
32
Seem, look like - dường như
好像 。好像要下雪 。这个人我好像在哪人经过的
33
Lần nữa - again
重新 。重新考虑 (consider)
34
Cho dù, mặc dù - though, despite Đừng ngần ngại - not hesitate to
尽管 。你尽管拿吧。(you’re welcome to take it) 。尽管你想放手,只要你认真努力,你一定会成功!
35
Seriously- thật sự, chân chính
真正 (zhēnshèng) - 真正的友谊
36
Khoảng thời gian đó - That time
日子 = 这段时间 = 这几天
37
Friendship - tình bạn
友谊 (yóuyì)
38
Phong phú
丰富 (fēngfù) - 丰富知识(tri thức phong phú)