Lesson 1 Flashcards
1
Q
Face
A
Mặt
2
Q
Mouth
A
Miệng
3
Q
Chin
A
Cằm
4
Q
Neck
A
Cổ
5
Q
Shoulder
A
Vai
6
Q
Tounge
A
Lưỡi
7
Q
Cheek
A
Má
8
Q
Lip
A
Môi
9
Q
Tooth
A
Răng
10
Q
Arm
A
Cánh tay
11
Q
Knee
A
Đầu gối
12
Q
Knee
A
Đầu gối
13
Q
Eyebrow
A
Lông mày
14
Q
Eyebrow
A
Lông mày
15
Q
Nose
A
Mũi