Lesson 1 Flashcards
1
Q
I, me
A
tôi
2
Q
you (Long a)
A
bạn
3
Q
friend
A
người bạn
4
Q
name
A
tên (bit of o)
5
Q
be
A
là, thì
6
Q
hello
A
xin chào X
7
Q
goodbye
A
tạm biệt
8
Q
how are you
A
X khoẻ không
9
Q
nice to meet you
A
rất vui được gặp X
10
Q
me too
A
X cũng vậy
11
Q
sorry
A
xin lỗi
12
Q
no problem (rounder o)
A
không sao đâu
13
Q
thanks
A
cảm ơn
14
Q
you re welcome
A
không có chi
15
Q
how about…
A
còn…thì sao?