LESSON 1 Flashcards
1
Q
Cái này là cái gì vậy?
A
이것은 무엇입이까?
2
Q
Cái đó là quyển sách
A
그갓은 책입니다
3
Q
Kia là cái gì vậy?
A
저것은 무엇입이까?
4
Q
Kia là quyển vở
A
저것은 공책입니다
5
Q
Cái này là đồng hồ phải không?
A
6
Q
Vâng, cái đó là đồng hồ
A
7
Q
Cái này là bàn học phải không?
A
8
Q
Không. Cái đó là cái ghế
A
9
Q
Hôm qua bạn đã mua hộp bút ở tiệm bách hóa phải không?
A
10
Q
Đó có phải là cái bút chì của bạn không?
A
11
Q
Không. Tôi mua bút mực ở cửa hàng sách
A
12
Q
Bản đồ có ở trong phòng học không?
A
13
Q
Không. Đó là cái bút của bạn Hương
A
14
Q
Không có cái bảng nào ở phòng học cả
A
15
Q
Quyển từ điển này có hay không?
A