Lektion 19 Flashcards

1
Q

aussehen

A

trông có vẻ…, đánh giá bề ngoài (to look …)
ich sehe … aus
du siehst … aus
er/sie/es sieht … aus
wir sehen … aus
ihr seht … aus
sie/Sie sehen … aus
hat … ausgesehen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bart, Bärte

A

der Bart, die Bärte
râu, bread

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Haar, Haare

A

das Haar, die Haare
toc’, hair

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

blond

A

sáng màu (tóc) (vàng trăng…), blonde

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

dick

A

mập, fat

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

dünn

A

thin, ốm yếu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

glatt

A

thẳng, mượt (tóc)
straight

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

grau

A

màu nâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

hübsch

A

dễ thương, cute

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

schlank

A

mảnh khảnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Charakter, Charaktere

A

der Charakter, die Charaktere
tính cách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

freundlich / unfreundlich

A

thân thiện > < không thân thiện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

fröhlich

A

vui vẻ, hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

glücklich / unglücklich

A

may mắn, hạnh phúc >< ko may mắn, hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

komisch

A

vui tính đôi lúc tới kì lạ
tào lao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

seltsam

A

kì lạ, kì quái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

sympathisch >< unsympathisch

A

tốt bụng >< ko tốt bụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

traurig

A

buồn, ko vui vẻ hạnh phúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

Bäckerei, Bäckereien

A

die Bäckerei, die Bäckereien
tiệm, bánh mì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

Hausfrau, Hausfrauen

A

die Hausfrau, die Hausfrauen
người nội trợ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

beschweren (sich)

A

phàn nàn, to complain
ich beschwere mich…
du beschwerst dich…
er/sie/es beschwert sich…
wir beschweren uns…
ihr beschwert euch …
sie/Sie beschweren sich…
hat … sich beschwert

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

erkennen

A

to know, to understand
hiểu rõ, biết rõ
ich erkenne
du erkennst
er/sie/es erkennt
wir erkennen
ihr erkennt
sie/Sie erkennen
hat … erkannt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

geboren sein

A

được sinh ra
ich bin 1990 geboren
Ich war geboren

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

vergessen

A

quên, to forget
ich vergesse
du vergisst
er/sie/es vergisst
wir vergessen
ihr vergesst
sie/Sie vergessen
hat … vergessen

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

gleich

A

immediately,

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
26
Q

laut

A

quá lớn về âm thanh, loud
ồn ào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
27
Q

ledig

A

single and available

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
28
Q

lange Haare

A

tóc dài
Sie hat lange Haare

29
Q

kurze Haare

A

tóc ngắn
Er hat kurze Haare

30
Q

blonde Haare

A

tóc vàng
Sie hat blonde Haare

31
Q

braune Haare

A

tóc nâu
Er hat braune Haare

32
Q

schwarze Haare

A

tóc đen
Ich habe schwarze Haare

33
Q

graue Haare

A

tóc sẫm
Ihr hat graue Haare

34
Q

Locken

A

tóc xoăn
Sie hat Locken

35
Q

hässlich

A

xấu xí

36
Q

Die beiden

A

cặp đôi

37
Q

Sie haben ihn lange nicht gesehen

A

tôi ko gặp anh ấy 1 thời gian dài

38
Q

Präteritum: sein

A

ich bin -> war
du bist -> warst
er/sie/es ist -> war
wir sind -> waren
ihr seid -> wart
sie/Sie sind -> waren

39
Q

Präteritum: haben

A

ich habe -> hatte
du hast -> hattest
er/sie/es hat -> hatte
wir haben -> hatten
ihr hat -> hattet
sie/Sie haben -> hatten

40
Q

Verzeihung!

A

xin lỗi

41
Q

Danh sách các tiền tố cho động từ ko tách?

A

ent-
emp-
miss-
zer-

42
Q

Er ist (ein bisschen) dick/schlank/…

A

anh ấy (1 chút) béo/gầy….

43
Q

Er hat blonde/dunkle/lange/kurze Haare

A

anh ay co toc mau`…/dai ngan xoan….

44
Q

Er hat (k)eine Bart/Brille/….

A

anh ay (ko) co rau, kinh….

45
Q

Er sieht nett/sympathisch/lustig/interressant…. aus

A

anh ay trong co ve tot, vui tinh, xau tinh….

46
Q

Früher war sie Sekretärin/….

A

TRUOC DAY toi da tung la … (gio k con nua)

47
Q

Früher hatte er lange Haare ….

A

TRUOC DAY anh ay co toc dai (gio toc anh ko con dai nua)

48
Q

Ach komm!

A

Thôi nào (oh come on)

49
Q

Ach du liebe Zeit!

A

OMG!

50
Q

Ach was!

A

oh cai gi?

51
Q

Wahnsinn!

A

Craziness! thiet la dien qua di

52
Q

Ich finde, …

A

Tôi nghĩ là, …
sau dấu “,” là bắt đầu câu mới

53
Q

Reflexivpronomen - Đại từ phản thân
ich -> Akk: … Dativ: …

A

Ich
Akk: mich
Dativ: mir

54
Q

Reflexivpronomen - Đại từ phản thân
du -> Akk: … Dativ: …

A

du
Akk: dich
Dativ: dir

55
Q

Reflexivpronomen - Đại từ phản thân
er/sie/es -> Akk: … Dativ: …

A

er/sie/es
Akk: sich
Dativ: sich

56
Q

Reflexivpronomen - Đại từ phản thân
wir -> Akk: … Dativ: …

A

wir
Akk: uns
Dativ: uns

57
Q

Reflexivpronomen - Đại từ phản thân
ihr -> Akk: … Dativ: …

A

ihr
Akk: euch
Dativ: euch

58
Q

Reflexivpronomen - Đại từ phản thân
sie/Sie -> Akk: … Dativ: …

A

sie/Sie
Akk: sich
Dativ: sich

59
Q

Reflexivpronomen - Đại từ phản thân

A

Nov|ich|du|er/sie/es|wir|ihr|sie/Sie
Akk|mich|dich|sich|uns|euch|sich
Dativ|mir|dir|sich|uns|euch|sich

60
Q

Đại từ phản thân la gi? Động từ phản thân là gì

A

đại từ phản thân được dùng khi nói về hành động do chính chủ ngữ gây ra và có tác dụng ngược trở lại lên chủ từ, có thể hiểu, đối tượng của hành động trên là chủ ngữ chứ không phải một ai khác.

61
Q

động từ phản thân:
sich beschweren
sich entschuldigen

A

Er entschuldigt sich
Er hat sich tausendmal entschuldigt
Hast du dich bei Simon entschuldigt?
Ich entschuldige mich
Ich kann mich nicht beschweren

62
Q

Habt ihr schon gehört?
Hast du schon gehört?

A

mấy người đã nghe thấy gì chưa

63
Q

beim Einkaufen

A

ở trung tâm thương mại
beim = bei dem

64
Q

im Zug

A

trên tàu
im = in dem

65
Q

Das Auto hat mir früher gehört

A

cái ô tô đó từng là của tôi
gehören mir

66
Q

Sie hat es mir heute Morgen gesagt
Können Sie es mir sagen?

A

cô ấy nói với tôi việc đó sáng hôm nay
bạn có thể kể nó với tôi đc ko?
sagen es mir

67
Q

irgendwohin
irgend…

A

somewhere, 1 nơi nào đó
some…

68
Q

vergessen ihn/ihr/mir….

A

quên + dativ

69
Q

wohl

A

dĩ nhiên, chắc chắn