Leisure Activities Flashcards
1
Q
watch TV
A
xem tivi
2
Q
Read a book
A
đọc sách
3
Q
Listen to music
A
nghe nhạc
4
Q
do a puzzle
A
giải câu đó
5
Q
play video games
A
chơi trò chơi điện tử
6
Q
exercise at home
A
tập thể dục tại nahf
7
Q
do yoga
A
tập yoga
7
Q
meditate
A
thiền
8
Q
paint or draw
A
vẽ tranh
9
Q
surf the internet
A
lướt internet
10
Q
play board game
A
chời trò chơi board game
11
Q
have a movie marathon
A
xem nhiều phim liên tiếp
11
Q
do crafts
A
làm đồ thủ công
12
Q
host a game night
A
tổ chức đêm chơi game
13
Q
play a musical instrument
A
chơi một nhạc cụ
14
Q
Knit or crochet
A
đan hoặc móc
15
Q
have a BBQ
A
bữa tiệc thịt nướng
16
Q
read aloud
A
đọc sách to