LEC 1: Phôi Thai Học Hệ Thần Kinh Flashcards

1
Q

[Nguồn gốc của hệ thần kinh]
Tấm thần kinh được hình thành vào thời gian …, có nguồn gốc từ …, cơ chế là do …

A

Ngày 18, đầu tuần thứ 3
Ngoại bì phôi
Ngoại bì phôi cảm ứng với dây sống và trung bì trong phôi cận trục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

[Biến đổi của tấm thần kinh]
Ban đầu tấm thần kinh phẳng.
Về sau nó lõm xuống, tạo thành … và …

A

Máng thần kinh
2 nếp thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ống thần kinh là nguồn gốc của …
Nó được hình thành do …

A

Não và tủy sống
2 bờ máng thần kinh khép lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Vùng máng tạo ống thần kinh sớm nhất là ở đâu?
Ban đầu ống thần kinh hở ở đâu?

A

Ranh giới của 2/3 đầu và 1/3 sau của máng thần kinh
Lỗ thần kinh trước và lỗ thần kinh sau

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Lỗ thần kinh đóng lại vào những ngày nào?

A

Lỗ thần kinh trước đóng lại vào ngày 25-26
Lỗ thần kinh sau đóng lại vào ngày 28

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

[Nguồn gốc của não và tủy sống]
Thành ống thần kinh tạo thành … và …
Lòng ống thần kinh tạo thành … và …

A

Não/tuỷ sống
Não thất/ống trung tâm tuỷ sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Nguồn gốc của mào thần kinh?

A

2 tế bào của nếp thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Mào thần kinh là nguồn gốc của?

A

Hạch sống, hạch thần kinh sọ, hạch hệ thần kinh tự động, các tế bào ưa chrom

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Cấu trúc nào của ống thần kinh tạo nên tủy sống?

A

Phần đuôi của ống thần kinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Nguồn gốc của tế bào thần kinh đệm và tế bào thần kinh chính thức là …, vốn là … của thành ống thần kinh

A

Lớp biểu mô thần kinh
Lớp biểu mô trụ giả tầng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Ban đầu lớp biểu mô thần kinh …
Về sau, nó dầy lên, chia thành … vùng, đó là …, … và …

A

Mỏng
3
Vùng nội tủy
Vùng trung gian
Vùng rìa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly