lam Flashcards
english
1
Q
millenium
A
1000 years
2
Q
wax tablets
A
bia bằng sáp ong
3
Q
pause in sth
A
we haven’t paused in our quest to understand why we dream
4
Q
persistence
A
sự bền bỉ
5
Q
concious life
A
cuộc sống lúc ta tỉnh táo
6
Q
symbolic
A
mang tính biểu tưởng
7
Q
subconcious
A
thuộc về tiềm thức
8
Q
theorize
A
đưa ra giả thuyết
9
Q
unconcious
A
không tỉnh táo
10
Q
primitive
A
nguyên thủy/ˈprɪmɪtɪv
11
Q
repression
A
sự kiềm chế/rɪˈprɛʃən/
12
Q
nap
A
giấc ngủ ngắn
13
Q
attempt
A
sự cố gắng /əˈtɛm(p)t
14
Q
trillion
A
tỷ năm
15
Q
overrun
A
vượt quá
16
Q
consolidate
A
hợp tác
17
Q
rehearse
A
luyện tập, diễn tập /rɪˈhəːs, rehearsal
18
Q
reproductive instinct
A
/ˌriːprəˈdʌktɪv/ bản năng sinh sản
19
Q
grant
A
ban cho
20
Q
commitee
A
ủy ban
21
Q
renowned
A
/rɪˈnaʊnd nổi tiếng
22
Q
hall
A
/hɔːl/
23
Q
chef
A
/ʃɛf/ đầu bếp, bếp trưởng, professional cook
24
Q
expert
A
/ˈɛkspəːt/ chuyên gia