l Flashcards
1
Q
access
A
Nguồn để tiếp cận
2
Q
adducted
A
Say mê
3
Q
advertisement
A
quảng cáo
4
Q
bargain
A
Mặc cả
5
Q
complain
A
Phàn nàn
6
Q
convenience store
A
Cửa hàng tiện ích
7
Q
customer
A
Khách hàng
8
Q
discount shop
A
Cửa hàng hạ giá
9
Q
display
A
trưng bày
10
Q
dollar store
A
Cửa hàng đồng giá 1 đô la
11
Q
fair
A
Hội chợ
12
Q
farmers’ market
A
Chợ nông sản
13
Q
goods
A
hàng hoá
14
Q
home- grown
A
Tự trồng
15
Q
home - made
A
Tự làm
16
Q
item
A
Một món hàng
17
Q
on sale
A
Đang giảm giá
18
Q
open - air market
A
Cửa hàng Ngoài trời
19
Q
price tag
A
tem
20
Q
schedule
A
Lịch Trình thời gian biểu
21
Q
shopaholic
A
Người Nghiện mua sắm
22
Q
shopping
A
Mua sắm
23
Q
shopping centre
A
Trung tâm mua sắm
24
Q
shopping list
A
Danh sách Những thứ cần mua
25
speciality shop
Cửa hàng Bán đồ chuyên dụng