Kinh huyệt 1 Flashcards
Huyện khởi đầu và kết thúc
Huyệt bắt đầu kinh Phế?
Trung phủ
Vị trí của huyệt trung phủ?
LS2, đường nách trước
Huyệt kết thúc kinh Phế?
Thiếu thương
Vị trí của huyệt thiếu thương?
2mm góc ngoài chân móng ngón cái
Huyệt bắt đầu kinh Tâm bào?
Thiên trì
Vị trí của huyệt thiên trì?
Phía ngoài núm vú 1 thốn
Huyệt kết thúc kinh Tâm bào?
Trung xung
Vị trí của huyệt Trung xung?
Đầu ngón tay giữa
Huyệt bắt đầu kinh Tâm?
Cực tuyền
Vị trí của huyệt cực tuyền?
đáy hố nách
Huyệt kết thúc kinh Tâm?
Thiếu xung
Vị trí của huyệt thiếu xung?
2mm góc ngoài chân móng ngón út
Huyệt bắt đầu kinh Đai trường?
Thương dương
Vị trí của huyệt thương dương?
2mm góc ngoài chân móng ngón trỏ
Huyệt kết thúc kinh Đại trường?
Nghinh hương bên đối diện
Vị trí của huyệt nghinh hương?
Giao điểm rãnh mũi miệng và chân cánh mũi kéo ngang bên đối diện
Huyệt bắt đầu kinh Tam tiêu?
Quan xung
Vị trí của huyệt quan xung?
2mm góc trong chân móng ngón 4
Huyệt kết thúc kinh Tam tiêu?
Ty trúc không