Khoai Tây chiên với kem Flashcards
1
Q
thức dậy
A
wake up
2
Q
sớm
A
early
3
Q
vào
A
on/at
4
Q
thứ Hai
A
Monday
5
Q
ăn sáng
A
have breakfast
6
Q
và
A
and
7
Q
đi làm
A
go to work
8
Q
thứ Ba
A
Tuesday
9
Q
làm việc
A
work
10
Q
chăm chỉ
A
hard/diligently
11
Q
thứ Tư
A
Wednesday
12
Q
ăn trưa
A
have lunch
13
Q
nói
A
talk
14
Q
về
A
about
15
Q
ngày
A
day
16
Q
của họ
A
their
17
Q
tập thể dục
A
exercise
18
Q
sau
A
after
19
Q
giờ
A
hour
20
Q
cảm thấy
A
feel
21
Q
khỏe mạnh
A
healthy
22
Q
hạnh phúc
A
happy
23
Q
xem phim
A
watch movies
24
Q
tối
A
evening
25
Q
thứ Sáu
A
Friday
26
Q
đi chơi
A
hang out
27
Q
bạn bè
A
friends
28
Q
thứ Bảy
A
Saturday
29
Q
nghỉ
A
think
30
Q
rằng
A
that
31
Q
bất cứ ai khác
A
anyone else
32
Q
trên
A
on
33
Q
thế giới
A
the world