Kanji N5 Flashcards

1
Q

A

CHÍNH
Chính xác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

CHU
Tuần

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

A

CỔ
Cổ xưa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

A

CỐC
Thung lũng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

A

CÔNG
Công trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

A

CÔNG
Công cộng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

CƯỜNG, CƯỠNG
Cường lực, Mạnh

勉強する (べんきょうする) - MIỄN CƯỜNG: Học tập

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

A

CUNG
Cây cung

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

CỬU
Số 9

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

A


Hoang dã, Dã cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

DẠ
Buổi tối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

A

ĐA
Nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

A

ĐÀI
Vũ đài, Cái bệ cao

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

ĐẠI
Lớn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

A

DÃN
Kéo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

DANH
Tên, Danh nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

A

ĐAO
Đao kiếm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

A

ĐẠO
Đường đi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

A

ĐÁP
Trả lời, Đáp án

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

A

ĐẦU
Cái đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

A

ĐỆ
Em trai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

A

ĐỊA
Đất, Địa cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

A

ĐIẾM
Cửa hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

A

ĐIỂM
Điểm số, Trọng điểm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
ĐIỀN Ruộng
26
ĐIỆN Điện thoại, Đồ điện
27
ĐIỆU Ngày
28
ĐIÊU Con chim
29
ĐINH Thị trấn
30
ĐỒ Bản đồ
31
ĐỘC Đọc
32
ĐÔNG Mùa đông
33
ĐÔNG Phía đông
34
ĐỒNG Giống nhau, Bằng nhau, Cùng nhau
35
DỤNG Sử dụng
36
ĐƯƠNG Đương thời
37
GIA Gia đình, Nhà
38
GIÁC Góc
39
GIAN Ở giữa, Trung gian
40
GIAO Cắt nhau
41
HÀ Cái gì
42
HẠ Bên dưới
43
HẠ Mùa hè
44
HẮC Màu đen
45
HẢI Biển, hải cảng
46
HÀNH Đi, lữ hành
47
HẬU Phía sau
48
HIỆU Trường học
49
HÌNH Hình dạng
50
HỘ Cánh cửa
51
HOA Bông hoa
52
HỎA Lửa
53
HỌA/HOẠCH Họa sĩ, Kế hoạch
54
HOÀN Hình tròn
55
HOÀNG Màu vàng
56
HOẠT Sinh hoạt | 生活 (せいかつ) - SINH HOẠT: Cuộc sống, sinh hoạt 活動 (かつどう) - HOẠT ĐỘNG: Hoạt
57
HỌC Học sinh | 学生 (がくせい) - HỌC SINH: Học sinh, sinh viên 学校 (がっこう) - HỌC HIỆU: Trường h
58
HỒI Vòng quanh, Đi quanh
59
HỘI Gặp gỡ | 会う (あう) - HỘI: Gặp gỡ 会社 (かいしゃ) - HỘI XÃ: Công ty 会話 (かいわ) - HỘI THOẠI:
60
HỘI Hội họa | 絵 (え) - HỘI: Tranh
61
HỢP Hòa hợp
62
HƯU Nghỉ hưu | 休み (やすみ) - HƯU: Nghỉ phép, ngày nghỉ
63
HỮU Bên phải | 右 (みぎ) - HỮU: Bên phải
64
HỮU Bạn hữu | 友達 (ともだち) - HỮU ĐẠT: Bạn bè
65
HUYNH Anh trai | 兄 (あに) - HUYNH: Anh trai (của mình) お兄さん (おにいさん) - HUYNH: Anh trai (của
66
KẾ Kế hoạch | 計画 (けいかく) - KẾ HOẠCH: Kế hoạch 時計 (とけい) - THỜI KẾ: Đồng hồ
67
KHẢO Suy nghĩ | 考える (かんがえる) - KHẢO: Suy nghĩ
68
KHẨU Cái miệng | 口 (くち) - KHẨU: Miệng 入口 (いりぐち) - NHẬP KHẨU: Lối vào 出口 (でぐち) - XUẤT KHẨU
69
KHÍ Khí chất | 元気 (げんき) - NGUYÊN KHÍ: Khỏe mạnh 天気 (てんき) - THIÊN KHÍ: Thời tiết
70
KHÍ Hơi nước | 汽車(きしゃ) - KHÍ XA: Xe lửa, tàu hỏa
71
KHOA Khoa học | 科学(かがく) - KHOA HỌC: Khoa học
72
KHÔNG Không gian | 空(そら) - KHÔNG: Bầu trời 空気(くうき) - KHÔNG KHÍ: Không khí ## Footnote 空港(くうこう) - KHÔNG CẢNG: Sân bay
73
KHUYỂN Con chó | 犬(いぬ) - KHUYỂN: Chó
74
KÍ Nhật ký | 日記(にっき) - NHẬT KÍ: Nhật ký 記者(きしゃ) - KÍ GIẢ: Nhà báo ## Footnote 記入する(きにゅうする) - KÍ NHẬP: Điền vào (form, giấy tờ)
75
KIẾN Nhìn ## Footnote 見る(みる) - KIẾN: Nhìn, xem 見学(けんがく) - KIẾN HỌC: Tham quan học tập 見せる(みせる) - KIẾN: Cho xem
76
KIM Vàng | お金(おかね) - KIM: Tiền 金曜日(きんようび) - KIM DIỆU NHẬT: Thứ Sáu
77
KIM Bây giờ 今(いま) - KIM: Bây giờ | 今日(きょう) - KIM NHẬT: Hôm nay 今年(ことし) - KIM NIÊN: Năm nay
78
KINH Kinh đô | 東京(とうきょう) - ĐÔNG KINH: Tokyo 京都(きょうと) - KINH ĐÔ: Kyoto
79
LẠC Vui vẻ | 楽しい(たのしい) - LẠC: Vui vẻ 音楽(おんがく) - ÂM LẠC: Âm nhạc
80
LAI Đến, Tương lai | 未来(みらい) - VỊ LAI: Tương lai 来週(らいしゅう) - LAI CHU: Tuần sau ## Footnote 来る(くる) - LAI: Đến
81
LÂM Rừng
82
LẬP Đứng ## Footnote 立つ(たつ) - LẬP: Đứng
83
LỤC Số 6 六(ろく) - LỤC: Số 6 | 六つ(むっつ) - LỤC: Sáu cái 六月(ろくがつ) - LỤC NGUYỆT: Tháng 6
84
LỰC Năng lực
85
LÝ Đơn vị đo, Hải lý
86
LÝ Vật lý, Xử lý
87
MÃ Con ngựa
88
MẠCH Lúa mạch
89
MÃI Mua
90
MẠI Bán | 売店 (ばいてん): MẠI ĐIẾM - Quầy bán hàng nhỏ ## Footnote 売る (うる - Uru): Bán (động từ)
91
MAO Lông
92
MẪU Mẹ
93
MỄ Gạo
94
MỊCH Sợi tơ
95
MINH Sáng, Sáng suốt
96
MINH Kêu, réo
97
MỘC Cây
98
MỖI Mỗi ngày 毎日 (まいにち - Mainichi): Mỗi ngày 毎週 (まいしゅう - Maishuu): Mỗi tuần 毎年 (まいとし/まいねん - Maitoshi/Mainen): Mỗi năm | 毎月 (まいつき - Maitsuki): Mỗi tháng
99
MÔN Cái cửa 門 (もん) - MÔN: Cánh cửa | 専門 (せんもん) - CHUYÊN MÔN: Chuyên môn 校門 (こうもん) - HIỆU MÔN: Cổng trường
100
MỤC Mắt, Mục lục 目 (め) - MỤC: Mắt | 目的 (もくてき) - MỤC ĐÍCH: Mục đích
101
MUỘI Em gái 妹 (いもうと) - MUỘI: Em gái (của mình)
102
NAM Con trai 男 (おとこ) - NAM: Nam giới, đàn ông | 男の子 (おとこのこ) - NAM TỬ: Bé trai 男性 (だんせい) - NAM TÍNH: Nam giới.
103
103
NGỌ Giữa trưa | 午前 (ごぜん) - NGỌ TIỀN: Buổi sáng (AM) 午後 (ごご) - NGỌ HẬU: Buổi chiều (PM)
104
NGOẠI Bên ngoài 外 (そと - Soto): Bên ngoài | 外国 (がいこく) - NGOẠI QUỐC: Nước ngoài
105
NGỌC Ngọc bảo
106
NGÔN Lời nói ## Footnote 言う (いう) - NGÔN: Nói
107
NGŨ Số 5 五 (ご) - NGŨ: Số 5 | 五月 (ごがつ) - NGŨ NGUYỆT: Tháng 5 五人 (ごにん) - NGŨ NHÂN: Năm người ## Footnote 五日 (いつか) - NGŨ NHẬT: Ngày mùng 5, 5 ngày 五つ (いつつ): Năm cái
108
NGƯ Con cá 魚 (さかな) - NGƯ: Cá
109
NGỮ Ngôn ngữ 言語 (げんご) - NGÔN NGỮ: Ngôn ngữ | 外国語 (がいこくご) - NGOẠI QUỐC NGỮ: Ngoại ngữ 日本語 (にほんご) - NHẬT BẢN NGỮ
110
NGƯU Con bò 牛 (うし) - NGƯU: Con bò | 牛肉 (ぎゅうにく) - NGƯU NHỤC: Thịt bò 牛乳 (ぎゅうにゅう) - NGƯU NHŨ: Sữa bò
111
NGUYÊN Nguyên khí | 元気 (げんき) - NGUYÊN KHÍ: Khỏe mạnh
112
NGUYÊN Nguyên nhân | 原因 (げんいん) - NGUYÊN NHÂN: Nguyên nhân
113
NGUYỆT Trăng 月 (つき) - NGUYỆT: Mặt trăng | 月曜日 (げつようび) - NGUYỆT DIỆU NHẬT: Thứ hai
114
NHAM Đất đá
115
NHAN Khuôn mặt 顔 (かお) - NHAN: Khuôn mặt
116
NHÂN Người 人 (ひと) - NHÂN: Người | 日本人 (にほんじん) - NHẬT BẢN NHÂN: Người Nhật
117
NHẬP Vào trong, Nhập | 入学 (にゅうがく) - NHẬP HỌC: Nhập học ## Footnote 入る (はいる) - NHẬP: Đi vào
118
NHẤT Số 1 ((いち)) 一人 (ひとり) - NHẤT NHÂN: 1 người 一つ (ひとつ) : 1 cái | 一日 (いちにち / ついたち): 1 Day / Day 1 一月 (いちがつ/いちげつ) - Month 1 / 1 Month
119
NHẬT Ngày, Mặt trời
120
NHĨ) Cái tai (みみ)
121
NHỊ Số 2 (に) | 二人 (ふたり): Hai người 二つ (ふたつ) : 2 cái
122
NHỤC Thịt (にく) | 牛肉 (ぎゅうにく) - NGƯU NHỤC: Thịt bò
123
NHƯỢC Yếu (よわい) | 弱点 (じゃくてん) - NHƯỢC ĐIỂM: Điểm yếu
124
NIÊN Năm
125
NỘI Bên trong (うち), Nội dung | 国内 (こくない) - QUỐC NỘI: Trong nước
126
NỮ Con gái | 女の人 (おんなのひと) - NỮ NHÂN: Người phụ nữ 女の子 (おんなのこ) - NỮ TỬ: Bé gái ## Footnote 彼女 (かのじょ) - BỈ NỮ: Cô ấy, bạn gái
127
PHÂN Phút, Phân chia | 十分 (じゅっぷん/じっぷん) - THẬP PHÂN: 10 phút ## Footnote 分かる (わかる) - PHÂN: Hiểu 分ける (わける) - PHÂN: Chia, phân chia
128
PHIÊN Lần lượt, Số thứ tự | 一番 (いちばん) - NHẤT PHIÊN: Số một, nhất 番号 (ばんごう) - PHIÊN HIỆU: Số hiệu
129
PHONG Gió
130
PHỤ Cha (ちち) お父さん (おとうさん) - PHỤ: Cha (người khác) | 父母 (ふぼ) - PHỤ MẪU: Cha mẹ 祖父 (そふ) - TỔ PHỤ: Ông nội
131
PHƯƠNG Phương hướng | 方 (かた) - PHƯƠNG: Người, vị (cách nói lịch sự)
132
QUANG Ánh sáng
133
QUẢNG Rộng | 広い (ひろい) - QUẢNG: Rộng, rộng lớn
134
QUỐC Quốc gia | 国 (くに) - QUỐC: Đất nước. 外国 (がいこく) - NGOẠI QUỐC: Nước ngoài
135
QUY Trở về | 帰る (かえる) - QUY: Trở về, quay về (động từ)
136
SẮC Màu sắc (いろ)
137
SÂM Rừng sâu (もり)
138
SINH Học sinh 学生 (がくせい) - HỌC SINH: Học sinh, sinh viên 先生 (せんせい) - TIÊN SINH: Giáo viên | 生活 (せいかつ) - SINH HOẠT: Cuộc sống, sinh hoạt
139
SỐ Số học, Chữ số
140
SƠN Núi (やま) | 富士山 (ふじさん) - PHÚ SĨ SƠN: Núi Phú Sĩ.
141
TẢ Bên trái (ひだり)
142
TÁC Sáng tác ## Footnote 作る (つくる) - TÁC: Làm, tạo ra.
143
TÀI Tuổi, thiên tài
144
TAM Số 3 (さん) 三人 (さんにん) - TAM NHÂN: Ba người. 三月 (さんがつ) - TAM NGUYỆT: Tháng ba 三角 (さんかく) - TAM GIÁC: Hình tam giác 三分 (さんぷん) - TAM PHÂN: Ba phút | 三つ (みっつ) - TAM: Ba cái 三日 (みっか) - TAM NHẬT: Ngày mồng ba
145
中心 (ちゅうしん) - TRUNG TÂM: Trung tâm
146
TÂN Mới 新しい (あたらしい) - TÂN: Mới | 新年 (しんねん) - TÂN NIÊN: Năm mới
147
TẢO Nhanh, sớm | 早い (はやい) - TẢO: Nhanh, sớm
148
TẨU Chạy
149
西
TÂY Phía tây 西 (にし) - TÂY: Hướng tây
150
TẾ Gầy, tế bào
151
THẠCH Đá (いし)
152
THÁI Béo
153