Job/Occupation Flashcards
1
Q
Interpreter
A
Phiên dịch viên
2
Q
Journalist
A
Nhà báo
3
Q
Bartender
A
Người pha rượu
4
Q
Barker
A
Thợ làm bánh
5
Q
Hairdresser
A
Thợ làm tóc
6
Q
Florist
A
Người trồng hoa
7
Q
Gardener
A
Thợ làm vườn
8
Q
Freelancer
A
Làm việc tự do
9
Q
Laboratory
A
Phòng thí nghiệm