Job interview Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Applicant

A

Ứng viên xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Bachelor’s degree

A

Bằng cử nhân

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Employee

A

Nhân viên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Employer

A

Nhà tuyển dụng, ông chủ, người thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hands-on experience

A

Kinh nghiệm làm việc thực tế

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Intern

A

Thực tập sịnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Interviewer

A

Người phỏng vấn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Interviewee

A

Người được phỏng vẩn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Job application

A

Đơn xin việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Job description

A

Mô tả công việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Job requirements

A

Yêu cầu công việc (kinh nghiệm, trình độ, kỹ năng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

long-term goal

A

Mục tiêu dài hạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Match

A

Sự phù hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

On-site and off-site working tasks

A

Làm việc trực tiếp với khách hàng tại trụ sở của khách hàng
Làm việc không trực tiếp với khách hàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Organizational skills

A

Kỹ năng tổ chức

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Oversea training opportunities

A

Cơ hội đào tạo nước ngoài

17
Q

Overtime compensation policy

A

Chính sách lương thưởng ngoài giờ

18
Q

Personal information

A

Thông tin cá nhân

19
Q

Professional working environment

A

Môi trường làm việc chuyên nghiệp

20
Q

Qualification

A

Bằng cấp, chứng chỉ

21
Q

Problem-solving skills

A

Kỹ năng giải quyết vấn đề

22
Q

Recruiter

A

Nhà tuyển dụng

23
Q

Remuneration package

A

Tiền lương và chế độ đi kèm

24
Q

Salary review and adjustment

A

Xét và điều chỉnh lương

25
Q

Social and health insurance

A

Bảo hiểm y tế và xã hội

26
Q

Short-term goals

A

Mục tiêu ngắn hạn

27
Q

Technical expertise

A

Chuyên môn kĩ thuật

28
Q

Time management skills

A

Kỹ năng quản lý thời gian

29
Q

Working experience

A

Kinh nghiệm làm việc