Job interview Flashcards
1
Q
Applicant
A
Ứng viên xin việc
2
Q
Bachelor’s degree
A
Bằng cử nhân
3
Q
Employee
A
Nhân viên
4
Q
Employer
A
Nhà tuyển dụng, ông chủ, người thuê
5
Q
Hands-on experience
A
Kinh nghiệm làm việc thực tế
6
Q
Intern
A
Thực tập sịnh
7
Q
Interviewer
A
Người phỏng vấn
8
Q
Interviewee
A
Người được phỏng vẩn
9
Q
Job application
A
Đơn xin việc
10
Q
Job description
A
Mô tả công việc
11
Q
Job requirements
A
Yêu cầu công việc (kinh nghiệm, trình độ, kỹ năng)
12
Q
long-term goal
A
Mục tiêu dài hạn
13
Q
Match
A
Sự phù hợp
14
Q
On-site and off-site working tasks
A
Làm việc trực tiếp với khách hàng tại trụ sở của khách hàng
Làm việc không trực tiếp với khách hàng
15
Q
Organizational skills
A
Kỹ năng tổ chức