JLPT N4 Flashcards
1.1
1
Q
あう
A
Gặp
2
Q
あかちゃん
A
Em bé
3
Q
あきます
A
Mở cửa
4
Q
あげます
A
Tặng / Cho
5
Q
あさい
A
Nông
6
Q
あす/あした
A
Ngày mai
7
Q
あそぶ
A
Chơi
8
Q
あたま
A
Đầu
9
Q
あたらしい
A
Mới
10
Q
あつい
A
Nóng
11
Q
あと
A
Sau
12
Q
あね
A
Chị gái
12
Q
あに
A
Anh trai
13
Q
あまい
A
Ngọt
14
Q
あめ
A
Mưa